Cầu Đề Chạm Đầu - Soi Cầu Chạm Đầu Giải Đặc Biệt
Cầu dài nhất chúng tôi tìm được là: 6 ngày
Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó.
Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng.
Đầu 0 | ||||||||||
Đầu 1 | ||||||||||
Đầu 2 | ||||||||||
Đầu 3 | ||||||||||
Đầu 4 | ||||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | ||||||||||
Đầu 7 | ||||||||||
Đầu 8 | ||||||||||
Đầu 9 |
Chi tiết cầu Loto Truyền Thống biên độ: 3 ngày tính từ ngày 12-05-2024. Cặp số: 35 - xuất hiện: lần
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
Kết quả cụ thể hàng ngày
Kết quả Chủ nhật ngày 12-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 54105 | |||||||||||
Giải nhất | 06147 | |||||||||||
Giải nhì | 74859 | 97508 | ||||||||||
Giải ba | 73957 | 99482 | 89320 | |||||||||
24590 | 26706 | 66538 | ||||||||||
Giải tư | 7963 | 9465 | 0076 | 7088 | ||||||||
Giải năm | 5862 | 9352 | 0691 | |||||||||
2480 | 1519 | 4340 | ||||||||||
Giải sáu | 751 | 430 | 989 | |||||||||
Giải bảy | 75 | 33 | 21 | 97 |
Đặc Biệt Chạm : 05
Kết quả Thứ bảy ngày 11-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 98076 | |||||||||||
Giải nhất | 10832 | |||||||||||
Giải nhì | 34069 | 56100 | ||||||||||
Giải ba | 99345 | 21382 | 23746 | |||||||||
71599 | 25382 | 85169 | ||||||||||
Giải tư | 0930 | 1587 | 9302 | 2080 | ||||||||
Giải năm | 0506 | 4079 | 4286 | |||||||||
6281 | 9650 | 6402 | ||||||||||
Giải sáu | 526 | 321 | 995 | |||||||||
Giải bảy | 64 | 52 | 00 | 77 |
Đặc Biệt Chạm : 76
Kết quả Thứ sáu ngày 10-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 78736 | |||||||||||
Giải nhất | 18262 | |||||||||||
Giải nhì | 50955 | 32467 | ||||||||||
Giải ba | 23671 | 36298 | 05252 | |||||||||
86570 | 16030 | 92419 | ||||||||||
Giải tư | 9864 | 2396 | 4270 | 9528 | ||||||||
Giải năm | 3814 | 6159 | 4915 | |||||||||
6569 | 5975 | 3971 | ||||||||||
Giải sáu | 157 | 788 | 615 | |||||||||
Giải bảy | 61 | 25 | 40 | 81 |
Đặc Biệt Chạm : 36
Kết quả Thứ năm ngày 09-05-2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 60325 | |||||||||||
Giải nhất | 15349 | |||||||||||
Giải nhì | 32360 | 62341 | ||||||||||
Giải ba | 75210 | 62356 | 51398 | |||||||||
75745 | 57573 | 85987 | ||||||||||
Giải tư | 1468 | 8155 | 2344 | 3177 | ||||||||
Giải năm | 4101 | 1314 | 6459 | |||||||||
5476 | 3361 | 9112 | ||||||||||
Giải sáu | 358 | 053 | 489 | |||||||||
Giải bảy | 34 | 30 | 62 | 71 |
Đặc Biệt Chạm : 25