XSMB 200 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 200 ngày gần đây
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54105 |
Giải nhấtG1 | 06147 |
Giải nhìG2 | 74859 97508 |
Giải baG3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tưG4 | 7963 9465 0076 7088 |
Giải nămG5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáuG6 | 751 430 989 |
Giải bảyG7 | 75 33 21 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 085, 6, 8 | 1 | 199 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 30, 33, 380, 3, 8 | 4 | 40, 470, 7 | 5 | 51, 52, 57, 591, 2, 7, 9 | 6 | 62, 63, 652, 3, 5 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 80, 82, 88, 890, 2, 8, 9 | 9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98076 |
Giải nhấtG1 | 10832 |
Giải nhìG2 | 34069 56100 |
Giải baG3 | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Giải tưG4 | 0930 1587 9302 2080 |
Giải nămG5 | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáuG6 | 526 321 995 |
Giải bảyG7 | 64 52 00 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LY-10LY-20LY-6LY-2LY-13LY-14LY-3LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6 | 1 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 64, 69, 694, 9, 9 | 7 | 76, 77, 796, 7, 9 | 8 | 80, 81, 82, 82, 86, 870, 1, 2, 2, 6, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78736 |
Giải nhấtG1 | 18262 |
Giải nhìG2 | 50955 32467 |
Giải baG3 | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tưG4 | 9864 2396 4270 9528 |
Giải nămG5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáuG6 | 157 788 615 |
Giải bảyG7 | 61 25 40 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 15, 15, 194, 5, 5, 9 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 55, 57, 592, 5, 7, 9 | 6 | 61, 62, 64, 67, 691, 2, 4, 7, 9 | 7 | 70, 70, 71, 71, 750, 0, 1, 1, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60325 |
Giải nhấtG1 | 15349 |
Giải nhìG2 | 32360 62341 |
Giải baG3 | 75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tưG4 | 1468 8155 2344 3177 |
Giải nămG5 | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáuG6 | 358 053 489 |
Giải bảyG7 | 34 30 62 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 140, 2, 4 | 2 | 255 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 41, 44, 45, 491, 4, 5, 9 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 | 7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525 99356 |
Giải baG3 | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tưG4 | 3094 2057 5210 6852 |
Giải nămG5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáuG6 | 963 856 373 |
Giải bảyG7 | 07 22 24 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 10, 10, 190, 0, 9 | 2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 | 3 | 355 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 844 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tưG4 | 4876 8039 6393 9366 |
Giải nămG5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáuG6 | 004 560 330 |
Giải bảyG7 | 28 17 01 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tưG4 | 6456 6301 0711 9193 |
Giải nămG5 | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáuG6 | 322 497 371 |
Giải bảyG7 | 45 32 98 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 030, 1, 3 | 1 | 111 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 342, 2, 4 | 4 | 41, 44, 451, 4, 5 | 5 | 56, 56, 586, 6, 8 | 6 | 61, 67, 691, 7, 9 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 81, 82, 841, 2, 4 | 9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80183 |
Giải nhấtG1 | 07373 |
Giải nhìG2 | 48867 30896 |
Giải baG3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tưG4 | 7227 6852 1236 9205 |
Giải nămG5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáuG6 | 889 493 030 |
Giải bảyG7 | 67 22 52 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 155 | 2 | 20, 22, 27, 270, 2, 7, 7 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 455 | 5 | 52, 52, 542, 2, 4 | 6 | 63, 67, 67, 683, 7, 7, 8 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 | 9 | 93, 95, 95, 963, 5, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90869 |
Giải nhấtG1 | 86258 |
Giải nhìG2 | 96303 01790 |
Giải baG3 | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tưG4 | 0761 4562 7833 0419 |
Giải nămG5 | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáuG6 | 950 395 845 |
Giải bảyG7 | 12 28 32 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 17, 190, 2, 7, 9 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 32, 330, 2, 3 | 4 | 455 | 5 | 50, 55, 580, 5, 8 | 6 | 61, 62, 67, 69, 691, 2, 7, 9, 9 | 7 | 72, 74, 75, 772, 4, 5, 7 | 8 | 9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64857 |
Giải nhấtG1 | 31913 |
Giải nhìG2 | 20095 44000 |
Giải baG3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tưG4 | 1085 3878 8682 2686 |
Giải nămG5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáuG6 | 245 377 183 |
Giải bảyG7 | 57 98 89 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 11, 13, 181, 3, 8 | 2 | 211 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 43, 45, 463, 5, 6 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 699 | 7 | 77, 77, 78, 787, 7, 8, 8 | 8 | 82, 82, 83, 85, 86, 892, 2, 3, 5, 6, 9 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27567 |
Giải nhấtG1 | 98924 |
Giải nhìG2 | 51863 96125 |
Giải baG3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tưG4 | 7865 6190 9540 9899 |
Giải nămG5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáuG6 | 237 365 872 |
Giải bảyG7 | 39 63 74 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 188 | 2 | 20, 21, 23, 24, 25, 290, 1, 3, 4, 5, 9 | 3 | 32, 34, 36, 37, 392, 4, 6, 7, 9 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 6 | 63, 63, 65, 65, 673, 3, 5, 5, 7 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 9 | 90, 91, 94, 99, 990, 1, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72031 |
Giải nhấtG1 | 10292 |
Giải nhìG2 | 46130 26589 |
Giải baG3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
Giải tưG4 | 7618 6107 6935 4766 |
Giải nămG5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
Giải sáuG6 | 476 452 577 |
Giải bảyG7 | 95 61 60 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 277 | 3 | 30, 31, 32, 33, 35, 390, 1, 2, 3, 5, 9 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 522 | 6 | 60, 61, 63, 660, 1, 3, 6 | 7 | 76, 76, 776, 6, 7 | 8 | 82, 89, 892, 9, 9 | 9 | 92, 95, 97, 982, 5, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44624 |
Giải nhấtG1 | 05886 |
Giải nhìG2 | 75181 44812 |
Giải baG3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tưG4 | 3810 5366 3352 3783 |
Giải nămG5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáuG6 | 064 111 819 |
Giải bảyG7 | 47 59 54 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 10, 11, 11, 12, 190, 1, 1, 2, 9 | 2 | 23, 24, 283, 4, 8 | 3 | 355 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 52, 53, 54, 54, 592, 3, 4, 4, 9 | 6 | 64, 65, 664, 5, 6 | 7 | 8 | 81, 82, 83, 86, 871, 2, 3, 6, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15877 |
Giải nhấtG1 | 86391 |
Giải nhìG2 | 81274 81676 |
Giải baG3 | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Giải tưG4 | 1937 2689 1242 1612 |
Giải nămG5 | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Giải sáuG6 | 460 330 803 |
Giải bảyG7 | 08 61 03 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 04, 082, 3, 3, 4, 8 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 30, 32, 370, 2, 7 | 4 | 40, 42, 45, 480, 2, 5, 8 | 5 | 599 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 74, 75, 76, 774, 5, 6, 7 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37696 |
Giải nhấtG1 | 21957 |
Giải nhìG2 | 22046 36692 |
Giải baG3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tưG4 | 8645 6772 3361 2640 |
Giải nămG5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáuG6 | 601 374 875 |
Giải bảyG7 | 79 73 02 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 2 | 25, 25, 275, 5, 7 | 3 | 355 | 4 | 40, 45, 46, 490, 5, 6, 9 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 61, 660, 1, 6 | 7 | 71, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 791, 2, 3, 3, 4, 5, 5, 9 | 8 | 866 | 9 | 92, 95, 962, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25842 |
Giải nhấtG1 | 31827 |
Giải nhìG2 | 51849 73421 |
Giải baG3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
Giải tưG4 | 9943 8648 2356 6102 |
Giải nămG5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
Giải sáuG6 | 380 430 919 |
Giải bảyG7 | 93 89 25 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 16, 18, 191, 6, 8, 9 | 2 | 21, 25, 271, 5, 7 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 42, 43, 47, 48, 492, 3, 7, 8, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 91, 93, 97, 991, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57620 |
Giải nhấtG1 | 82135 |
Giải nhìG2 | 88910 47085 |
Giải baG3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tưG4 | 6912 2359 7064 9067 |
Giải nămG5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáuG6 | 551 477 460 |
Giải bảyG7 | 19 93 77 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 35, 370, 5, 7 | 4 | 499 | 5 | 51, 57, 591, 7, 9 | 6 | 60, 64, 670, 4, 7 | 7 | 74, 77, 77, 77, 78, 794, 7, 7, 7, 8, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 92, 92, 932, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36594 |
Giải nhấtG1 | 90713 |
Giải nhìG2 | 48830 35403 |
Giải baG3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tưG4 | 0777 9136 6698 2988 |
Giải nămG5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáuG6 | 095 465 777 |
Giải bảyG7 | 08 62 71 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 080, 3, 8 | 1 | 133 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 60, 62, 62, 64, 650, 2, 2, 4, 5 | 7 | 71, 76, 77, 77, 781, 6, 7, 7, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 94, 95, 980, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69952 |
Giải nhấtG1 | 12165 |
Giải nhìG2 | 74557 28269 |
Giải baG3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
Giải tưG4 | 6441 9828 9610 1054 |
Giải nămG5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
Giải sáuG6 | 382 567 101 |
Giải bảyG7 | 82 60 50 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 100 | 2 | 22, 24, 26, 282, 4, 6, 8 | 3 | 4 | 41, 44, 471, 4, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 54, 57, 580, 2, 3, 4, 4, 7, 8 | 6 | 60, 60, 61, 64, 65, 67, 690, 0, 1, 4, 5, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 82, 822, 2, 2 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12681 |
Giải nhấtG1 | 26928 |
Giải nhìG2 | 84568 79326 |
Giải baG3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tưG4 | 5890 9394 6338 8901 |
Giải nămG5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáuG6 | 815 466 192 |
Giải bảyG7 | 33 16 08 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 07, 081, 6, 7, 8 | 1 | 15, 16, 16, 17, 185, 6, 6, 7, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 411 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 92, 92, 94, 970, 1, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15525 |
Giải nhấtG1 | 29914 |
Giải nhìG2 | 83400 68369 |
Giải baG3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tưG4 | 7662 3493 5151 9395 |
Giải nămG5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáuG6 | 369 495 636 |
Giải bảyG7 | 82 93 79 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 144 | 2 | 21, 22, 23, 251, 2, 3, 5 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 433 | 5 | 51, 53, 561, 3, 6 | 6 | 62, 63, 69, 692, 3, 9, 9 | 7 | 799 | 8 | 82, 84, 852, 4, 5 | 9 | 93, 93, 95, 953, 3, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19980 |
Giải nhấtG1 | 85986 |
Giải nhìG2 | 47577 69280 |
Giải baG3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
Giải tưG4 | 5543 1384 6975 5836 |
Giải nămG5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
Giải sáuG6 | 191 392 571 |
Giải bảyG7 | 11 59 91 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 22, 25, 262, 5, 6 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 433 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 | 8 | 80, 80, 84, 860, 0, 4, 6 | 9 | 91, 91, 92, 921, 1, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29379 |
Giải nhấtG1 | 29822 |
Giải nhìG2 | 24933 27395 |
Giải baG3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tưG4 | 9186 1763 9385 1320 |
Giải nămG5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáuG6 | 899 689 390 |
Giải bảyG7 | 05 60 99 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 177 | 2 | 20, 22, 22, 290, 2, 2, 9 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 488 | 5 | 51, 54, 571, 4, 7 | 6 | 60, 63, 630, 3, 3 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 85, 86, 89, 895, 6, 9, 9 | 9 | 90, 90, 92, 95, 99, 990, 0, 2, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26592 |
Giải nhấtG1 | 38838 |
Giải nhìG2 | 43774 91819 |
Giải baG3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
Giải tưG4 | 1370 7010 5792 5856 |
Giải nămG5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
Giải sáuG6 | 222 106 949 |
Giải bảyG7 | 71 26 85 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 14, 16, 19, 190, 4, 6, 9, 9 | 2 | 22, 23, 24, 262, 3, 4, 6 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 56, 57, 57, 58, 596, 7, 7, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 71, 71, 740, 1, 1, 4 | 8 | 855 | 9 | 92, 922, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62904 |
Giải nhấtG1 | 16351 |
Giải nhìG2 | 92109 84405 |
Giải baG3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tưG4 | 7880 3573 0916 9336 |
Giải nămG5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáuG6 | 591 346 154 |
Giải bảyG7 | 69 52 95 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 266 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 41, 43, 44, 46, 461, 3, 4, 6, 6 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 91, 95, 96, 981, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90289 |
Giải nhấtG1 | 19874 |
Giải nhìG2 | 24789 50177 |
Giải baG3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tưG4 | 3241 9829 9103 6240 |
Giải nămG5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáuG6 | 317 228 892 |
Giải bảyG7 | 47 40 90 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 060, 3, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 40, 40, 41, 41, 470, 0, 1, 1, 7 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 71, 74, 74, 771, 4, 4, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96850 |
Giải nhấtG1 | 66671 |
Giải nhìG2 | 51310 74053 |
Giải baG3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tưG4 | 4787 8217 7761 0665 |
Giải nămG5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáuG6 | 366 886 216 |
Giải bảyG7 | 12 51 91 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 12, 16, 16, 17, 180, 0, 2, 6, 6, 7, 8 | 2 | 244 | 3 | 333 | 4 | 422 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 61, 63, 65, 66, 691, 3, 5, 6, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 86, 871, 2, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 133 | 2 | 22, 25, 26, 29, 292, 5, 6, 9, 9 | 3 | 33, 34, 373, 4, 7 | 4 | 46, 48, 496, 8, 9 | 5 | 51, 541, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 73, 79, 793, 9, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 93, 983, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71396 |
Giải nhấtG1 | 20801 |
Giải nhìG2 | 73470 83615 |
Giải baG3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tưG4 | 2581 6371 8850 1300 |
Giải nămG5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáuG6 | 496 635 489 |
Giải bảyG7 | 52 22 89 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 15, 16, 18, 185, 6, 8, 8 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 355 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 52, 570, 2, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 70, 710, 0, 1 | 8 | 81, 89, 891, 9, 9 | 9 | 90, 94, 96, 960, 4, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90649 |
Giải nhấtG1 | 71212 |
Giải nhìG2 | 55720 56680 |
Giải baG3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tưG4 | 1452 5230 5083 2320 |
Giải nămG5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáuG6 | 756 690 503 |
Giải bảyG7 | 58 28 35 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 150, 2, 5 | 2 | 20, 20, 20, 280, 0, 0, 8 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 61, 64, 671, 4, 7 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 90, 92, 960, 0, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12073 |
Giải nhấtG1 | 92837 |
Giải nhìG2 | 28622 02259 |
Giải baG3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tưG4 | 6594 5821 6858 2983 |
Giải nămG5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáuG6 | 850 036 185 |
Giải bảyG7 | 27 83 16 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 16, 160, 3, 6, 6 | 2 | 21, 22, 27, 27, 271, 2, 7, 7, 7 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 80, 83, 83, 83, 850, 3, 3, 3, 5 | 9 | 91, 93, 94, 991, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69356 |
Giải nhấtG1 | 22552 |
Giải nhìG2 | 35140 15293 |
Giải baG3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tưG4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải nămG5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáuG6 | 753 388 635 |
Giải bảyG7 | 73 80 42 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 100 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 33, 35, 363, 5, 6 | 4 | 40, 42, 420, 2, 2 | 5 | 50, 51, 52, 53, 560, 1, 2, 3, 6 | 6 | 61, 631, 3 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 81, 86, 87, 880, 1, 6, 7, 8 | 9 | 93, 93, 933, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14138 |
Giải nhấtG1 | 62724 |
Giải nhìG2 | 54157 96213 |
Giải baG3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tưG4 | 4062 5079 6608 7155 |
Giải nămG5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáuG6 | 552 247 722 |
Giải bảyG7 | 12 45 75 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 22, 241, 2, 2, 4 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 44, 45, 474, 5, 7 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 62, 62, 62, 692, 2, 2, 9 | 7 | 70, 75, 78, 790, 5, 8, 9 | 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16510 |
Giải nhấtG1 | 57524 |
Giải nhìG2 | 46210 99866 |
Giải baG3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tưG4 | 0760 1668 3313 3684 |
Giải nămG5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáuG6 | 717 130 568 |
Giải bảyG7 | 69 62 27 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 13, 16, 170, 0, 0, 3, 6, 7 | 2 | 24, 24, 26, 274, 4, 6, 7 | 3 | 300 | 4 | 411 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 62, 66, 68, 68, 68, 69, 690, 2, 6, 8, 8, 8, 9, 9 | 7 | 744 | 8 | 844 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 074, 5, 7 | 1 | 13, 15, 15, 163, 5, 5, 6 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 60, 61, 61, 63, 670, 1, 1, 3, 7 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93374 |
Giải nhấtG1 | 18300 |
Giải nhìG2 | 59549 37037 |
Giải baG3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tưG4 | 1734 8632 0757 2118 |
Giải nămG5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáuG6 | 185 275 044 |
Giải bảyG7 | 65 17 72 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 24, 24, 25, 274, 4, 5, 7 | 3 | 32, 34, 37, 392, 4, 7, 9 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 61, 65, 66, 69, 691, 5, 6, 9, 9 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 855 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00312 |
Giải nhấtG1 | 44708 |
Giải nhìG2 | 88283 64571 |
Giải baG3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tưG4 | 1449 2399 7871 7371 |
Giải nămG5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáuG6 | 142 732 198 |
Giải bảyG7 | 21 59 95 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 081, 3, 5, 8 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 230, 1, 3 | 3 | 322 | 4 | 42, 43, 46, 48, 49, 492, 3, 6, 8, 9, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 611 | 7 | 71, 71, 711, 1, 1 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 95, 98, 98, 995, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72666 |
Giải nhấtG1 | 96992 |
Giải nhìG2 | 52918 21197 |
Giải baG3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tưG4 | 0372 6291 4099 0369 |
Giải nămG5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáuG6 | 270 306 325 |
Giải bảyG7 | 05 13 49 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 10, 10, 11, 13, 15, 18, 19, 190, 0, 1, 3, 5, 8, 9, 9 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 499 | 5 | 6 | 65, 66, 695, 6, 9 | 7 | 70, 70, 720, 0, 2 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 97, 991, 2, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69389 |
Giải nhấtG1 | 34052 |
Giải nhìG2 | 48091 95190 |
Giải baG3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tưG4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải nămG5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáuG6 | 788 031 386 |
Giải bảyG7 | 01 42 65 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 111 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 311 | 4 | 40, 40, 42, 420, 0, 2, 2 | 5 | 52, 57, 582, 7, 8 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 86, 88, 89, 896, 8, 9, 9 | 9 | 90, 91, 91, 96, 990, 1, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67364 |
Giải nhấtG1 | 05538 |
Giải nhìG2 | 43309 50971 |
Giải baG3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tưG4 | 1179 2067 4473 0517 |
Giải nămG5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáuG6 | 732 624 838 |
Giải bảyG7 | 93 94 15 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 09, 09, 096, 9, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 170, 1, 5, 7 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 38, 38, 39, 392, 2, 8, 8, 9, 9 | 4 | 499 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 811 | 9 | 93, 94, 95, 963, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62909 |
Giải nhấtG1 | 09387 |
Giải nhìG2 | 23902 06705 |
Giải baG3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tưG4 | 1057 4955 1981 8866 |
Giải nămG5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáuG6 | 262 654 029 |
Giải bảyG7 | 65 86 54 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 355 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 54, 54, 55, 57, 574, 4, 5, 7, 7 | 6 | 62, 62, 65, 662, 2, 5, 6 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 80, 81, 83, 86, 870, 1, 3, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 10, 12, 120, 2, 2 | 2 | 3 | 33, 38, 383, 8, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 54, 57, 59, 592, 4, 7, 9, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 799 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 93, 93, 97, 990, 3, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36909 |
Giải nhấtG1 | 46217 |
Giải nhìG2 | 56679 32203 |
Giải baG3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tưG4 | 5581 4902 3035 7503 |
Giải nămG5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáuG6 | 183 311 228 |
Giải bảyG7 | 69 90 28 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 092, 3, 3, 9 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 26, 27, 28, 286, 7, 8, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 699 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 81, 81, 83, 87, 881, 1, 3, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62135 |
Giải nhấtG1 | 21141 |
Giải nhìG2 | 45857 86656 |
Giải baG3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tưG4 | 7920 9023 7131 8460 |
Giải nămG5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáuG6 | 752 057 840 |
Giải bảyG7 | 96 94 29 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 20, 20, 23, 26, 290, 0, 3, 6, 9 | 3 | 31, 31, 33, 351, 1, 3, 5 | 4 | 40, 41, 41, 440, 1, 1, 4 | 5 | 52, 56, 57, 572, 6, 7, 7 | 6 | 60, 65, 670, 5, 7 | 7 | 722 | 8 | 9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37869 |
Giải nhấtG1 | 01431 |
Giải nhìG2 | 07900 66341 |
Giải baG3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tưG4 | 4618 5541 1854 0752 |
Giải nămG5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáuG6 | 717 867 363 |
Giải bảyG7 | 05 67 87 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 17, 181, 7, 8 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 41, 47, 491, 1, 7, 9 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 62, 63, 67, 67, 692, 3, 7, 7, 9 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 86, 87, 896, 7, 9 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49879 |
Giải nhấtG1 | 61196 |
Giải nhìG2 | 55813 26560 |
Giải baG3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tưG4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải nămG5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáuG6 | 800 015 450 |
Giải bảyG7 | 07 82 98 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 13, 153, 5 | 2 | 26, 26, 286, 6, 8 | 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 83, 85, 85, 86, 892, 3, 5, 5, 6, 9 | 9 | 90, 91, 95, 96, 980, 1, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20645 |
Giải nhấtG1 | 21356 |
Giải nhìG2 | 10211 33955 |
Giải baG3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tưG4 | 7518 6879 1586 7174 |
Giải nămG5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáuG6 | 187 087 674 |
Giải bảyG7 | 84 38 18 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 11, 14, 16, 18, 181, 4, 6, 8, 8 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 388 | 4 | 455 | 5 | 55, 56, 595, 6, 9 | 6 | 699 | 7 | 74, 74, 75, 79, 794, 4, 5, 9, 9 | 8 | 84, 86, 86, 87, 874, 6, 6, 7, 7 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59619 |
Giải nhấtG1 | 57086 |
Giải nhìG2 | 96937 20940 |
Giải baG3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tưG4 | 6781 8492 2432 0942 |
Giải nămG5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáuG6 | 728 921 919 |
Giải bảyG7 | 82 17 99 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 084, 7, 8 | 1 | 15, 15, 17, 19, 195, 5, 7, 9, 9 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 32, 37, 392, 7, 9 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 7 | 71, 73, 781, 3, 8 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16342 |
Giải nhấtG1 | 75754 |
Giải nhìG2 | 28913 37346 |
Giải baG3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tưG4 | 8692 8838 9702 1399 |
Giải nămG5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáuG6 | 425 940 549 |
Giải bảyG7 | 39 42 11 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 13, 14, 191, 3, 4, 9 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 35, 37, 38, 395, 7, 8, 9 | 4 | 40, 42, 42, 42, 46, 490, 2, 2, 2, 6, 9 | 5 | 544 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 9 | 92, 92, 96, 992, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88274 |
Giải nhấtG1 | 06693 |
Giải nhìG2 | 53350 57784 |
Giải baG3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tưG4 | 9003 5952 0115 9805 |
Giải nămG5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáuG6 | 935 713 633 |
Giải bảyG7 | 29 09 32 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 093, 5, 9 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 299 | 3 | 32, 33, 35, 392, 3, 5, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 50, 52, 540, 2, 4 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 71, 74, 741, 4, 4 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 93, 970, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59882 |
Giải nhấtG1 | 35161 |
Giải nhìG2 | 80009 90230 |
Giải baG3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tưG4 | 4114 7900 0301 0473 |
Giải nămG5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáuG6 | 460 122 532 |
Giải bảyG7 | 85 51 42 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 08, 09, 090, 1, 8, 9, 9 | 1 | 12, 14, 162, 4, 6 | 2 | 20, 21, 22, 270, 1, 2, 7 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 60, 60, 610, 0, 1 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95371 |
Giải nhấtG1 | 07286 |
Giải nhìG2 | 23998 54295 |
Giải baG3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tưG4 | 3721 6102 6363 6756 |
Giải nămG5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáuG6 | 840 527 579 |
Giải bảyG7 | 21 91 03 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 2 | 21, 21, 22, 23, 27, 271, 1, 2, 3, 7, 7 | 3 | 4 | 400 | 5 | 56, 56, 596, 6, 9 | 6 | 60, 63, 690, 3, 9 | 7 | 71, 71, 71, 791, 1, 1, 9 | 8 | 82, 84, 862, 4, 6 | 9 | 91, 95, 97, 98, 981, 5, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81866 |
Giải nhấtG1 | 15018 |
Giải nhìG2 | 97738 52425 |
Giải baG3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tưG4 | 6001 7698 5879 5739 |
Giải nămG5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáuG6 | 843 426 191 |
Giải bảyG7 | 87 13 52 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 20, 20, 25, 26, 260, 0, 5, 6, 6 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 79, 799, 9 | 8 | 84, 87, 894, 7, 9 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35144 |
Giải nhấtG1 | 48573 |
Giải nhìG2 | 21404 25165 |
Giải baG3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tưG4 | 2361 7750 2414 2861 |
Giải nămG5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáuG6 | 271 623 926 |
Giải bảyG7 | 87 23 54 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 14, 154, 5 | 2 | 23, 23, 25, 26, 293, 3, 5, 6, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 43, 44, 453, 4, 5 | 5 | 50, 54, 540, 4, 4 | 6 | 61, 61, 63, 651, 1, 3, 5 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15636 |
Giải nhấtG1 | 19173 |
Giải nhìG2 | 85681 79930 |
Giải baG3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tưG4 | 6448 8599 4783 1398 |
Giải nămG5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáuG6 | 996 855 572 |
Giải bảyG7 | 33 44 22 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 166 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 33, 360, 2, 3, 6 | 4 | 44, 44, 484, 4, 8 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 655 | 7 | 72, 73, 732, 3, 3 | 8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 | 9 | 95, 96, 98, 995, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78723 |
Giải nhấtG1 | 05913 |
Giải nhìG2 | 42978 47997 |
Giải baG3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tưG4 | 4813 1627 6276 4906 |
Giải nămG5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáuG6 | 902 463 762 |
Giải bảyG7 | 82 29 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 082, 6, 8, 8 | 1 | 13, 133, 3 | 2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 293, 3, 3, 4, 5, 7, 9, 9 | 3 | 4 | 47, 497, 9 | 5 | 533 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39399 |
Giải nhấtG1 | 50264 |
Giải nhìG2 | 05861 93264 |
Giải baG3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tưG4 | 4711 8630 7059 6601 |
Giải nămG5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáuG6 | 639 625 190 |
Giải bảyG7 | 02 50 20 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 07, 091, 2, 5, 7, 9 | 1 | 111 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 30, 30, 390, 0, 9 | 4 | 5 | 50, 52, 54, 57, 590, 2, 4, 7, 9 | 6 | 61, 64, 641, 4, 4 | 7 | 799 | 8 | 83, 833, 3 | 9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05667 |
Giải nhấtG1 | 42692 |
Giải nhìG2 | 26834 13884 |
Giải baG3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tưG4 | 6327 7526 8813 8004 |
Giải nămG5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáuG6 | 970 842 546 |
Giải bảyG7 | 49 58 26 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 13, 15, 193, 5, 9 | 2 | 20, 25, 26, 26, 270, 5, 6, 6, 7 | 3 | 344 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 74, 77, 790, 4, 7, 9 | 8 | 83, 83, 843, 3, 4 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12334 |
Giải nhấtG1 | 51885 |
Giải nhìG2 | 94341 78676 |
Giải baG3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tưG4 | 9449 7299 9594 3832 |
Giải nămG5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáuG6 | 784 939 809 |
Giải bảyG7 | 91 02 59 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 090, 2, 9 | 1 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 32, 34, 35, 392, 4, 5, 9 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 51, 54, 57, 591, 4, 7, 9 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 76, 792, 6, 9 | 8 | 81, 84, 85, 851, 4, 5, 5 | 9 | 91, 94, 991, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69169 |
Giải nhấtG1 | 64118 |
Giải nhìG2 | 47084 42711 |
Giải baG3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tưG4 | 9407 4489 0999 1759 |
Giải nămG5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáuG6 | 630 802 403 |
Giải bảyG7 | 03 64 94 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 03, 07, 092, 3, 3, 7, 9 | 1 | 11, 14, 14, 181, 4, 4, 8 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 300 | 4 | 42, 45, 492, 5, 9 | 5 | 57, 59, 597, 9, 9 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 722 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 94, 94, 99, 994, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91753 |
Giải nhấtG1 | 54579 |
Giải nhìG2 | 90984 68978 |
Giải baG3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tưG4 | 7980 7928 8166 1878 |
Giải nămG5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáuG6 | 472 053 360 |
Giải bảyG7 | 43 74 60 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 288 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 50, 53, 53, 540, 3, 3, 4 | 6 | 60, 60, 63, 65, 660, 0, 3, 5, 6 | 7 | 72, 74, 77, 78, 78, 79, 792, 4, 7, 8, 8, 9, 9 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00212 |
Giải nhấtG1 | 02044 |
Giải nhìG2 | 54494 32692 |
Giải baG3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tưG4 | 3464 3362 1268 3795 |
Giải nămG5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáuG6 | 593 102 749 |
Giải bảyG7 | 76 92 64 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 021, 2, 2 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 255 | 3 | 344 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 62, 64, 64, 682, 4, 4, 8 | 7 | 75, 76, 785, 6, 8 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 92, 93, 94, 95, 971, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68333 |
Giải nhấtG1 | 15214 |
Giải nhìG2 | 41437 19271 |
Giải baG3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tưG4 | 7285 1688 9707 9289 |
Giải nămG5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáuG6 | 438 211 465 |
Giải bảyG7 | 99 79 10 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 14, 190, 1, 4, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 33, 37, 38, 391, 3, 7, 8, 9 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 71, 72, 75, 75, 791, 2, 5, 5, 9 | 8 | 85, 86, 88, 89, 895, 6, 8, 9, 9 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98352 |
Giải nhấtG1 | 69888 |
Giải nhìG2 | 07390 71903 |
Giải baG3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tưG4 | 7379 8073 8480 8743 |
Giải nămG5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáuG6 | 906 799 400 |
Giải bảyG7 | 57 88 64 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 12GZ-6GZ-8GZ-13GZ-7GZ-20GZ-3GZ-16GZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 080, 3, 5, 6, 8 | 1 | 155 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 55, 57, 582, 5, 7, 8 | 6 | 63, 64, 683, 4, 8 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 80, 80, 88, 880, 0, 8, 8 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97041 |
Giải nhấtG1 | 66285 |
Giải nhìG2 | 61339 03320 |
Giải baG3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tưG4 | 5334 1854 9868 8120 |
Giải nămG5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáuG6 | 110 477 078 |
Giải bảyG7 | 86 29 28 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 10, 13, 19, 190, 0, 0, 0, 3, 9, 9 | 2 | 20, 20, 28, 290, 0, 8, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 411 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 77, 78, 787, 8, 8 | 8 | 82, 84, 85, 862, 4, 5, 6 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71307 |
Giải nhấtG1 | 20243 |
Giải nhìG2 | 17094 60989 |
Giải baG3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tưG4 | 5626 6650 0211 7778 |
Giải nămG5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáuG6 | 011 087 756 |
Giải bảyG7 | 52 14 44 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 11, 141, 1, 4 | 2 | 22, 24, 25, 26, 272, 4, 5, 6, 7 | 3 | 4 | 43, 43, 443, 3, 4 | 5 | 50, 52, 560, 2, 6 | 6 | 63, 65, 693, 5, 9 | 7 | 788 | 8 | 82, 82, 87, 87, 892, 2, 7, 7, 9 | 9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03047 |
Giải nhấtG1 | 58941 |
Giải nhìG2 | 47442 56737 |
Giải baG3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tưG4 | 7490 0152 5300 7005 |
Giải nămG5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáuG6 | 385 939 306 |
Giải bảyG7 | 33 86 49 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 05, 060, 0, 0, 5, 6 | 1 | 2 | 255 | 3 | 33, 36, 37, 37, 38, 393, 6, 7, 7, 8, 9 | 4 | 41, 42, 47, 48, 491, 2, 7, 8, 9 | 5 | 522 | 6 | 67, 677, 7 | 7 | 755 | 8 | 82, 85, 85, 862, 5, 5, 6 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32939 |
Giải nhấtG1 | 48545 |
Giải nhìG2 | 20648 62946 |
Giải baG3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tưG4 | 5481 8716 3949 0656 |
Giải nămG5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáuG6 | 974 010 130 |
Giải bảyG7 | 25 45 77 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 10, 13, 160, 0, 3, 6 | 2 | 25, 25, 285, 5, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 42, 43, 45, 45, 46, 48, 48, 491, 2, 3, 5, 5, 6, 8, 8, 9 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 811 | 9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87122 |
Giải nhấtG1 | 64388 |
Giải nhìG2 | 51684 45089 |
Giải baG3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tưG4 | 3651 7848 0102 9621 |
Giải nămG5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáuG6 | 300 105 083 |
Giải bảyG7 | 75 26 18 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 050, 2, 2, 5 | 1 | 12, 12, 182, 2, 8 | 2 | 21, 22, 26, 291, 2, 6, 9 | 3 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 51, 511, 1 | 6 | 699 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 83, 83, 84, 88, 89, 89, 893, 3, 4, 8, 9, 9, 9 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58535 |
Giải nhấtG1 | 12691 |
Giải nhìG2 | 00638 31420 |
Giải baG3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tưG4 | 7247 3943 1366 8508 |
Giải nămG5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáuG6 | 264 316 608 |
Giải bảyG7 | 42 62 65 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 08, 080, 7, 8, 8 | 1 | 16, 166, 6 | 2 | 20, 20, 210, 0, 1 | 3 | 33, 35, 36, 383, 5, 6, 8 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 511 | 6 | 62, 64, 65, 662, 4, 5, 6 | 7 | 70, 70, 71, 720, 0, 1, 2 | 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17632 |
Giải nhấtG1 | 94774 |
Giải nhìG2 | 16188 17377 |
Giải baG3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tưG4 | 4505 3347 3003 7595 |
Giải nămG5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáuG6 | 695 008 399 |
Giải bảyG7 | 40 14 44 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 080, 3, 5, 8 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 44, 470, 4, 7 | 5 | 6 | 63, 63, 643, 3, 4 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 83, 86, 883, 6, 8 | 9 | 93, 95, 95, 99, 993, 5, 5, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77433 |
Giải nhấtG1 | 74982 |
Giải nhìG2 | 86227 74919 |
Giải baG3 | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tưG4 | 9494 1898 3887 7871 |
Giải nămG5 | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáuG6 | 741 053 377 |
Giải bảyG7 | 93 95 06 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 19, 199, 9 | 2 | 24, 27, 284, 7, 8 | 3 | 31, 33, 331, 3, 3 | 4 | 411 | 5 | 533 | 6 | 60, 63, 660, 3, 6 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 82, 82, 87, 872, 2, 7, 7 | 9 | 91, 91, 93, 94, 95, 981, 1, 3, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71961 |
Giải nhấtG1 | 83331 |
Giải nhìG2 | 77826 34607 |
Giải baG3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tưG4 | 7471 1023 0796 5943 |
Giải nămG5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáuG6 | 386 092 940 |
Giải bảyG7 | 21 23 65 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 070, 5, 7 | 1 | 166 | 2 | 21, 23, 23, 25, 26, 291, 3, 3, 5, 6, 9 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 43, 460, 2, 3, 6 | 5 | 533 | 6 | 61, 63, 651, 3, 5 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 86, 884, 6, 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39648 |
Giải nhấtG1 | 89254 |
Giải nhìG2 | 83310 67194 |
Giải baG3 | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tưG4 | 2546 1126 7889 3202 |
Giải nămG5 | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáuG6 | 429 531 092 |
Giải bảyG7 | 28 92 23 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 13, 190, 3, 9 | 2 | 23, 26, 27, 28, 293, 6, 7, 8, 9 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 46, 46, 486, 6, 8 | 5 | 53, 54, 543, 4, 4 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 92, 92, 94, 992, 2, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77645 |
Giải nhấtG1 | 06477 |
Giải nhìG2 | 84305 38394 |
Giải baG3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tưG4 | 0790 0256 2861 3114 |
Giải nămG5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáuG6 | 652 476 788 |
Giải bảyG7 | 67 96 37 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 52, 52, 53, 562, 2, 3, 6 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 76, 76, 77, 786, 6, 7, 8 | 8 | 88, 88, 898, 8, 9 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36209 |
Giải nhấtG1 | 22265 |
Giải nhìG2 | 97620 79071 |
Giải baG3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tưG4 | 5624 5402 3167 0381 |
Giải nămG5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáuG6 | 378 568 805 |
Giải bảyG7 | 85 80 61 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 092, 5, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 22, 240, 2, 4 | 3 | 4 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 61, 62, 63, 65, 67, 681, 2, 3, 5, 7, 8 | 7 | 71, 76, 78, 781, 6, 8, 8 | 8 | 80, 81, 85, 860, 1, 5, 6 | 9 | 94, 97, 97, 974, 7, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27234 |
Giải nhấtG1 | 61620 |
Giải nhìG2 | 29442 71430 |
Giải baG3 | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tưG4 | 4653 9878 4471 1839 |
Giải nămG5 | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáuG6 | 424 832 419 |
Giải bảyG7 | 63 88 24 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 24, 240, 4, 4 | 3 | 30, 32, 33, 34, 390, 2, 3, 4, 9 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 52, 53, 562, 3, 6 | 6 | 633 | 7 | 71, 75, 781, 5, 8 | 8 | 82, 82, 85, 88, 892, 2, 5, 8, 9 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15545 |
Giải nhấtG1 | 85710 |
Giải nhìG2 | 17410 30692 |
Giải baG3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tưG4 | 5607 7989 8806 1262 |
Giải nămG5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáuG6 | 204 487 280 |
Giải bảyG7 | 16 06 98 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 06, 074, 6, 6, 7 | 1 | 10, 10, 10, 16, 190, 0, 0, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 41, 45, 46, 47, 471, 5, 6, 7, 7 | 5 | 511 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 700 | 8 | 80, 80, 87, 87, 89, 890, 0, 7, 7, 9, 9 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57333 |
Giải nhấtG1 | 81369 |
Giải nhìG2 | 30504 76199 |
Giải baG3 | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tưG4 | 7837 6860 3636 6890 |
Giải nămG5 | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáuG6 | 247 752 331 |
Giải bảyG7 | 43 44 35 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 199 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 31, 33, 35, 36, 371, 3, 5, 6, 7 | 4 | 40, 42, 43, 44, 45, 45, 470, 2, 3, 4, 5, 5, 7 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 700 | 8 | 822 | 9 | 90, 90, 96, 990, 0, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16053 |
Giải nhấtG1 | 88635 |
Giải nhìG2 | 25337 63488 |
Giải baG3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Giải tưG4 | 0547 6741 7941 7289 |
Giải nămG5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Giải sáuG6 | 308 973 820 |
Giải bảyG7 | 79 00 93 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 080, 4, 8 | 1 | 2 | 20, 24, 250, 4, 5 | 3 | 30, 35, 37, 390, 5, 7, 9 | 4 | 40, 41, 41, 45, 470, 1, 1, 5, 7 | 5 | 533 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 73, 75, 793, 5, 9 | 8 | 83, 88, 89, 893, 8, 9, 9 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82488 |
Giải nhấtG1 | 52311 |
Giải nhìG2 | 07072 42726 |
Giải baG3 | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Giải tưG4 | 9404 2834 6012 1448 |
Giải nămG5 | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Giải sáuG6 | 450 637 460 |
Giải bảyG7 | 25 70 90 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 11, 12, 131, 2, 3 | 2 | 20, 25, 26, 260, 5, 6, 6 | 3 | 34, 37, 384, 7, 8 | 4 | 47, 48, 487, 8, 8 | 5 | 500 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99937 |
Giải nhấtG1 | 73548 |
Giải nhìG2 | 40187 24052 |
Giải baG3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tưG4 | 9969 4749 3131 7918 |
Giải nămG5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáuG6 | 661 051 291 |
Giải bảyG7 | 08 64 72 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 18, 18, 193, 8, 8, 9 | 2 | 288 | 3 | 31, 34, 36, 371, 4, 6, 7 | 4 | 40, 48, 49, 490, 8, 9, 9 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 61, 64, 64, 691, 4, 4, 9 | 7 | 722 | 8 | 83, 87, 883, 7, 8 | 9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57406 |
Giải nhấtG1 | 97758 |
Giải nhìG2 | 37216 24939 |
Giải baG3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tưG4 | 7939 8580 7131 0783 |
Giải nămG5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáuG6 | 592 419 079 |
Giải bảyG7 | 68 18 78 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 060, 5, 6 | 1 | 15, 16, 18, 195, 6, 8, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 30, 31, 32, 39, 390, 1, 2, 9, 9 | 4 | 411 | 5 | 50, 56, 580, 6, 8 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 73, 78, 793, 8, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75801 |
Giải nhấtG1 | 19995 |
Giải nhìG2 | 93219 56742 |
Giải baG3 | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tưG4 | 1440 1020 4024 9170 |
Giải nămG5 | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáuG6 | 554 331 982 |
Giải bảyG7 | 64 85 24 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 20, 24, 24, 240, 4, 4, 4 | 3 | 311 | 4 | 40, 42, 440, 2, 4 | 5 | 53, 54, 57, 58, 59, 59, 593, 4, 7, 8, 9, 9, 9 | 6 | 60, 64, 660, 4, 6 | 7 | 700 | 8 | 82, 82, 852, 2, 5 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39903 |
Giải nhấtG1 | 64007 |
Giải nhìG2 | 94691 49556 |
Giải baG3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tưG4 | 0270 5179 3109 4524 |
Giải nămG5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáuG6 | 093 429 132 |
Giải bảyG7 | 56 97 14 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 24, 28, 294, 8, 9 | 3 | 322 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 50, 51, 56, 560, 1, 6, 6 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 93, 97, 980, 1, 3, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58294 |
Giải nhấtG1 | 03133 |
Giải nhìG2 | 84216 14018 |
Giải baG3 | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Giải tưG4 | 4666 5495 8905 6655 |
Giải nămG5 | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Giải sáuG6 | 062 725 757 |
Giải bảyG7 | 73 92 62 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FY-17FY-5FY-14FY-16FY-8FY-3FY-15FY |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 12, 16, 182, 6, 8 | 2 | 21, 21, 251, 1, 5 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 42, 45, 492, 5, 9 | 5 | 51, 55, 571, 5, 7 | 6 | 62, 62, 66, 672, 2, 6, 7 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 92, 94, 952, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34864 |
Giải nhấtG1 | 00693 |
Giải nhìG2 | 97331 18776 |
Giải baG3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Giải tưG4 | 8683 1661 7450 8941 |
Giải nămG5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Giải sáuG6 | 720 634 467 |
Giải bảyG7 | 98 29 58 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 2 | 20, 20, 290, 0, 9 | 3 | 31, 31, 34, 35, 351, 1, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 50, 54, 580, 4, 8 | 6 | 61, 64, 66, 671, 4, 6, 7 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 93, 95, 95, 98, 98, 993, 5, 5, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48331 |
Giải nhấtG1 | 33214 |
Giải nhìG2 | 95565 75869 |
Giải baG3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Giải tưG4 | 6513 1726 6179 2439 |
Giải nămG5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Giải sáuG6 | 333 911 376 |
Giải bảyG7 | 51 10 20 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 11, 13, 14, 180, 1, 3, 4, 8 | 2 | 20, 22, 26, 260, 2, 6, 6 | 3 | 31, 33, 35, 391, 3, 5, 9 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 61, 62, 65, 65, 691, 2, 5, 5, 9 | 7 | 70, 76, 790, 6, 9 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17670 |
Giải nhấtG1 | 67840 |
Giải nhìG2 | 87976 05804 |
Giải baG3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tưG4 | 6083 0603 6674 3990 |
Giải nămG5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáuG6 | 951 967 787 |
Giải bảyG7 | 53 22 15 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 03, 041, 3, 3, 4 | 1 | 155 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 37, 377, 7 | 4 | 40, 40, 410, 0, 1 | 5 | 51, 53, 541, 3, 4 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 74, 74, 74, 760, 4, 4, 4, 6 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 90, 90, 940, 0, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39100 |
Giải nhấtG1 | 22276 |
Giải nhìG2 | 21547 14250 |
Giải baG3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tưG4 | 6749 3710 6705 8203 |
Giải nămG5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáuG6 | 944 182 395 |
Giải bảyG7 | 63 99 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 03, 050, 2, 3, 3, 5 | 1 | 10, 11, 11, 140, 1, 1, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 311 | 4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 | 5 | 50, 500, 0 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 80, 82, 870, 2, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85852 |
Giải nhấtG1 | 17339 |
Giải nhìG2 | 81504 61590 |
Giải baG3 | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Giải tưG4 | 9488 7388 2208 9004 |
Giải nămG5 | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Giải sáuG6 | 473 597 056 |
Giải bảyG7 | 42 31 21 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 | 1 | 155 | 2 | 21, 23, 271, 3, 7 | 3 | 31, 39, 391, 9, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 611 | 7 | 70, 73, 73, 760, 3, 3, 6 | 8 | 88, 88, 88, 888, 8, 8, 8 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67384 |
Giải nhấtG1 | 41504 |
Giải nhìG2 | 84043 71031 |
Giải baG3 | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tưG4 | 9296 1005 2278 5705 |
Giải nămG5 | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáuG6 | 638 152 189 |
Giải bảyG7 | 62 18 99 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 05, 064, 4, 5, 5, 6 | 1 | 11, 181, 8 | 2 | 3 | 31, 381, 8 | 4 | 43, 433, 3 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 62, 62, 62, 64, 692, 2, 2, 4, 9 | 7 | 73, 74, 77, 783, 4, 7, 8 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91267 |
Giải nhấtG1 | 65567 |
Giải nhìG2 | 49583 27981 |
Giải baG3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tưG4 | 1990 1136 7461 6895 |
Giải nămG5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáuG6 | 017 320 886 |
Giải bảyG7 | 52 59 84 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 10, 11, 12, 15, 170, 1, 2, 5, 7 | 2 | 200 | 3 | 366 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 61, 67, 671, 7, 7 | 7 | 733 | 8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 | 9 | 90, 92, 95, 960, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69876 |
Giải nhấtG1 | 47161 |
Giải nhìG2 | 54779 83038 |
Giải baG3 | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tưG4 | 1932 1071 3559 6332 |
Giải nămG5 | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáuG6 | 806 060 590 |
Giải bảyG7 | 07 35 81 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 072, 6, 7, 7 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 262, 3, 6 | 3 | 32, 32, 35, 35, 382, 2, 5, 5, 8 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13300 |
Giải nhấtG1 | 06268 |
Giải nhìG2 | 67798 98842 |
Giải baG3 | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tưG4 | 4278 1420 5112 9414 |
Giải nămG5 | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáuG6 | 446 627 656 |
Giải bảyG7 | 44 04 97 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 12, 14, 142, 4, 4 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 42, 44, 461, 2, 4, 6 | 5 | 51, 56, 591, 6, 9 | 6 | 61, 64, 66, 681, 4, 6, 8 | 7 | 78, 788, 8 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 97, 97, 987, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33389 |
Giải nhấtG1 | 80369 |
Giải nhìG2 | 55380 69435 |
Giải baG3 | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Giải tưG4 | 0221 1633 1716 6658 |
Giải nămG5 | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Giải sáuG6 | 236 119 442 |
Giải bảyG7 | 12 35 88 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 14, 16, 18, 192, 4, 6, 8, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 33, 35, 35, 363, 5, 5, 6 | 4 | 41, 41, 42, 421, 1, 2, 2 | 5 | 588 | 6 | 62, 65, 65, 692, 5, 5, 9 | 7 | 8 | 80, 84, 88, 890, 4, 8, 9 | 9 | 92, 93, 972, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28174 |
Giải nhấtG1 | 06876 |
Giải nhìG2 | 66471 38080 |
Giải baG3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tưG4 | 8084 7218 0384 3702 |
Giải nămG5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáuG6 | 755 539 280 |
Giải bảyG7 | 93 55 68 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 082, 5, 8 | 1 | 188 | 2 | 3 | 31, 35, 391, 5, 9 | 4 | 422 | 5 | 51, 55, 551, 5, 5 | 6 | 63, 67, 683, 7, 8 | 7 | 71, 74, 76, 771, 4, 6, 7 | 8 | 80, 80, 84, 840, 0, 4, 4 | 9 | 90, 93, 94, 96, 970, 3, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87444 |
Giải nhấtG1 | 41182 |
Giải nhìG2 | 94959 51442 |
Giải baG3 | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tưG4 | 7292 4118 0777 5462 |
Giải nămG5 | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáuG6 | 115 186 944 |
Giải bảyG7 | 32 61 77 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 322 | 4 | 42, 44, 442, 4, 4 | 5 | 54, 54, 594, 4, 9 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 70, 77, 77, 790, 7, 7, 9 | 8 | 80, 82, 84, 86, 870, 2, 4, 6, 7 | 9 | 92, 92, 992, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47666 |
Giải nhấtG1 | 58427 |
Giải nhìG2 | 64931 25644 |
Giải baG3 | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tưG4 | 3767 5450 1997 6766 |
Giải nămG5 | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáuG6 | 296 125 966 |
Giải bảyG7 | 68 53 82 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 25, 27, 275, 7, 7 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 40, 40, 440, 0, 4 | 5 | 50, 51, 51, 530, 1, 1, 3 | 6 | 63, 66, 66, 66, 67, 68, 693, 6, 6, 6, 7, 8, 9 | 7 | 766 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 96, 97, 996, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08524 |
Giải nhấtG1 | 80556 |
Giải nhìG2 | 02056 55365 |
Giải baG3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tưG4 | 3556 7688 6096 0141 |
Giải nămG5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáuG6 | 921 194 760 |
Giải bảyG7 | 38 26 83 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 111 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 32, 36, 382, 6, 8 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 53, 53, 56, 56, 56, 573, 3, 6, 6, 6, 7 | 6 | 60, 63, 650, 3, 5 | 7 | 711 | 8 | 83, 83, 883, 3, 8 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75346 |
Giải nhấtG1 | 98171 |
Giải nhìG2 | 23541 90743 |
Giải baG3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tưG4 | 2771 3474 5314 0609 |
Giải nămG5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáuG6 | 156 432 799 |
Giải bảyG7 | 81 83 09 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 099, 9 | 1 | 11, 12, 12, 14, 141, 2, 2, 4, 4 | 2 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 41, 43, 461, 3, 6 | 5 | 50, 52, 54, 560, 2, 4, 6 | 6 | 655 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 81, 83, 85, 89, 891, 3, 5, 9, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68274 |
Giải nhấtG1 | 93911 |
Giải nhìG2 | 25484 47616 |
Giải baG3 | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tưG4 | 1710 1445 4678 9751 |
Giải nămG5 | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáuG6 | 221 438 853 |
Giải bảyG7 | 87 65 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 030, 2, 3 | 1 | 10, 11, 16, 160, 1, 6, 6 | 2 | 21, 26, 281, 6, 8 | 3 | 388 | 4 | 41, 43, 45, 491, 3, 5, 9 | 5 | 51, 531, 3 | 6 | 655 | 7 | 74, 78, 78, 794, 8, 8, 9 | 8 | 84, 86, 87, 894, 6, 7, 9 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61579 |
Giải nhấtG1 | 32521 |
Giải nhìG2 | 73337 11395 |
Giải baG3 | 59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tưG4 | 1670 3770 7223 0876 |
Giải nămG5 | 6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáuG6 | 049 531 791 |
Giải bảyG7 | 27 75 91 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 15, 16, 170, 5, 6, 7 | 2 | 20, 21, 23, 24, 270, 1, 3, 4, 7 | 3 | 31, 37, 371, 7, 7 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 6 | 688 | 7 | 70, 70, 72, 75, 76, 790, 0, 2, 5, 6, 9 | 8 | 800 | 9 | 91, 91, 91, 94, 951, 1, 1, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20347 |
Giải nhấtG1 | 29197 |
Giải nhìG2 | 19218 63399 |
Giải baG3 | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tưG4 | 4359 6568 4811 1038 |
Giải nămG5 | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáuG6 | 947 733 318 |
Giải bảyG7 | 58 56 20 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 11, 18, 181, 8, 8 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 42, 44, 47, 47, 47, 482, 4, 7, 7, 7, 8 | 5 | 52, 56, 58, 592, 6, 8, 9 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 799 | 8 | 888 | 9 | 91, 96, 97, 991, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77375 |
Giải nhấtG1 | 14114 |
Giải nhìG2 | 99404 53941 |
Giải baG3 | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tưG4 | 9479 8648 0493 9881 |
Giải nămG5 | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáuG6 | 912 735 727 |
Giải bảyG7 | 56 24 57 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 12, 14, 172, 4, 7 | 2 | 24, 25, 27, 274, 5, 7, 7 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 41, 42, 481, 2, 8 | 5 | 53, 56, 57, 583, 6, 7, 8 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61661 |
Giải nhấtG1 | 38229 |
Giải nhìG2 | 62307 85674 |
Giải baG3 | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tưG4 | 5803 5520 2836 8290 |
Giải nămG5 | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáuG6 | 524 731 081 |
Giải bảyG7 | 57 22 11 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 06, 07, 08, 092, 3, 6, 7, 8, 9 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 20, 22, 24, 25, 290, 2, 4, 5, 9 | 3 | 31, 36, 381, 6, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 744 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87441 |
Giải nhấtG1 | 45966 |
Giải nhìG2 | 06221 88252 |
Giải baG3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tưG4 | 7691 4975 9911 6182 |
Giải nămG5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáuG6 | 022 468 449 |
Giải bảyG7 | 74 00 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 11, 11, 12, 16, 17, 171, 1, 2, 6, 7, 7 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 4 | 41, 45, 45, 46, 49, 491, 5, 5, 6, 9, 9 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 74, 75, 754, 5, 5 | 8 | 822 | 9 | 91, 97, 981, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36910 |
Giải nhấtG1 | 79118 |
Giải nhìG2 | 28263 37729 |
Giải baG3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tưG4 | 7547 3433 7982 3523 |
Giải nămG5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáuG6 | 252 534 420 |
Giải bảyG7 | 60 13 65 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 14, 17, 180, 3, 4, 7, 8 | 2 | 20, 23, 290, 3, 9 | 3 | 33, 34, 35, 363, 4, 5, 6 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 63, 63, 650, 3, 3, 5 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45819 |
Giải nhấtG1 | 88820 |
Giải nhìG2 | 92317 88686 |
Giải baG3 | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tưG4 | 1349 0927 3528 0716 |
Giải nămG5 | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáuG6 | 765 742 034 |
Giải bảyG7 | 28 76 18 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 191, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 9 | 2 | 20, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8 | 3 | 32, 34, 35, 372, 4, 5, 7 | 4 | 41, 42, 491, 2, 9 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 866 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70964 |
Giải nhấtG1 | 63165 |
Giải nhìG2 | 28516 01426 |
Giải baG3 | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tưG4 | 6639 6539 8347 8500 |
Giải nămG5 | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáuG6 | 652 729 810 |
Giải bảyG7 | 77 93 39 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 10, 11, 13, 15, 160, 1, 3, 5, 6 | 2 | 26, 26, 296, 6, 9 | 3 | 30, 38, 39, 39, 390, 8, 9, 9, 9 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 53, 592, 3, 9 | 6 | 64, 65, 684, 5, 8 | 7 | 77, 777, 7 | 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14609 |
Giải nhấtG1 | 36645 |
Giải nhìG2 | 12735 35132 |
Giải baG3 | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tưG4 | 6682 9638 7631 3787 |
Giải nămG5 | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáuG6 | 075 481 224 |
Giải bảyG7 | 17 69 88 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 31, 32, 33, 34, 35, 35, 381, 2, 3, 4, 5, 5, 8 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 82, 86, 87, 881, 2, 6, 7, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54998 |
Giải nhấtG1 | 54578 |
Giải nhìG2 | 92914 81659 |
Giải baG3 | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tưG4 | 0717 5736 1747 7684 |
Giải nămG5 | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáuG6 | 933 271 914 |
Giải bảyG7 | 77 23 11 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 10, 11, 14, 14, 170, 1, 4, 4, 7 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 43, 47, 48, 493, 7, 8, 9 | 5 | 599 | 6 | 644 | 7 | 71, 76, 77, 781, 6, 7, 8 | 8 | 84, 864, 6 | 9 | 90, 98, 98, 98, 990, 8, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76553 |
Giải nhấtG1 | 07527 |
Giải nhìG2 | 25937 28719 |
Giải baG3 | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tưG4 | 4630 6891 8515 2367 |
Giải nămG5 | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáuG6 | 716 933 076 |
Giải bảyG7 | 03 35 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 11, 15, 16, 17, 191, 5, 6, 7, 9 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 33, 35, 370, 3, 5, 7 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 677 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 84, 870, 4, 7 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95539 |
Giải nhấtG1 | 74503 |
Giải nhìG2 | 37428 62493 |
Giải baG3 | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tưG4 | 3363 5407 6781 8041 |
Giải nămG5 | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáuG6 | 236 215 743 |
Giải bảyG7 | 90 79 37 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 07, 09, 091, 2, 3, 7, 9, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 36, 37, 396, 7, 9 | 4 | 41, 42, 431, 2, 3 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 633 | 7 | 71, 791, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 92, 92, 93, 930, 2, 2, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63261 |
Giải nhấtG1 | 52395 |
Giải nhìG2 | 54221 54937 |
Giải baG3 | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Giải tưG4 | 9526 9444 4855 6097 |
Giải nămG5 | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Giải sáuG6 | 934 367 864 |
Giải bảyG7 | 94 59 67 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 155 | 2 | 20, 21, 21, 260, 1, 1, 6 | 3 | 34, 35, 37, 37, 394, 5, 7, 7, 9 | 4 | 42, 44, 45, 472, 4, 5, 7 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 61, 64, 67, 671, 4, 7, 7 | 7 | 73, 74, 753, 4, 5 | 8 | 9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91138 |
Giải nhấtG1 | 42203 |
Giải nhìG2 | 16727 62518 |
Giải baG3 | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Giải tưG4 | 8841 4036 0947 9799 |
Giải nămG5 | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Giải sáuG6 | 115 313 503 |
Giải bảyG7 | 71 91 34 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 033, 3 | 1 | 12, 13, 14, 15, 16, 18, 182, 3, 4, 5, 6, 8, 8 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 34, 34, 36, 384, 4, 6, 8 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 81, 84, 851, 4, 5 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68586 |
Giải nhấtG1 | 68404 |
Giải nhìG2 | 00715 37358 |
Giải baG3 | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Giải tưG4 | 7115 9490 6813 5843 |
Giải nămG5 | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Giải sáuG6 | 990 475 786 |
Giải bảyG7 | 17 99 63 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 12EM-1EM-13EM-17EM-11EM-9EM-18EM-20EM |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 15, 15, 15, 17, 173, 5, 5, 5, 7, 7 | 2 | 299 | 3 | 31, 321, 2 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 588 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 85, 86, 86, 875, 6, 6, 7 | 9 | 90, 90, 91, 95, 97, 990, 0, 1, 5, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13113 |
Giải nhấtG1 | 39786 |
Giải nhìG2 | 66200 15781 |
Giải baG3 | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tưG4 | 2872 4210 3055 7656 |
Giải nămG5 | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáuG6 | 906 600 547 |
Giải bảyG7 | 02 93 53 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 02, 060, 0, 0, 2, 6 | 1 | 10, 13, 15, 160, 3, 5, 6 | 2 | 255 | 3 | 333 | 4 | 477 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 655 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28285 |
Giải nhấtG1 | 45785 |
Giải nhìG2 | 14065 97397 |
Giải baG3 | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Giải tưG4 | 1447 8321 7343 5081 |
Giải nămG5 | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Giải sáuG6 | 185 547 711 |
Giải bảyG7 | 82 23 28 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 11, 131, 3 | 2 | 21, 22, 23, 281, 2, 3, 8 | 3 | 311 | 4 | 43, 45, 47, 47, 493, 5, 7, 7, 9 | 5 | 6 | 655 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 81, 82, 84, 85, 85, 85, 871, 2, 4, 5, 5, 5, 7 | 9 | 90, 91, 93, 970, 1, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73732 |
Giải nhấtG1 | 50059 |
Giải nhìG2 | 19807 73809 |
Giải baG3 | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tưG4 | 2491 3655 4882 4833 |
Giải nămG5 | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáuG6 | 105 627 143 |
Giải bảyG7 | 95 84 83 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 07, 091, 5, 7, 9 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 277 | 3 | 32, 32, 33, 372, 2, 3, 7 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 53, 54, 55, 593, 4, 5, 9 | 6 | 64, 64, 674, 4, 7 | 7 | 799 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 91, 950, 1, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48877 |
Giải nhấtG1 | 34321 |
Giải nhìG2 | 62959 65902 |
Giải baG3 | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tưG4 | 0360 5370 3054 4853 |
Giải nămG5 | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáuG6 | 287 175 670 |
Giải bảyG7 | 77 68 08 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 291, 3, 9 | 3 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 53, 54, 55, 593, 4, 5, 9 | 6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 | 7 | 70, 70, 71, 75, 75, 77, 770, 0, 1, 5, 5, 7, 7 | 8 | 82, 83, 83, 872, 3, 3, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91089 |
Giải nhấtG1 | 52095 |
Giải nhìG2 | 24298 86032 |
Giải baG3 | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tưG4 | 0375 1988 6675 2621 |
Giải nămG5 | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáuG6 | 721 356 691 |
Giải bảyG7 | 19 77 78 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 21, 21, 231, 1, 3 | 3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 | 4 | 400 | 5 | 53, 54, 563, 4, 6 | 6 | 61, 64, 681, 4, 8 | 7 | 75, 75, 77, 785, 5, 7, 8 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69618 |
Giải nhấtG1 | 77903 |
Giải nhìG2 | 10601 27302 |
Giải baG3 | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tưG4 | 2465 5299 8705 5568 |
Giải nămG5 | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáuG6 | 615 603 561 |
Giải bảyG7 | 85 67 75 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 03, 03, 05, 081, 2, 2, 3, 3, 5, 8 | 1 | 12, 12, 13, 15, 18, 192, 2, 3, 5, 8, 9 | 2 | 3 | 4 | 41, 421, 2 | 5 | 6 | 61, 65, 67, 68, 691, 5, 7, 8, 9 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 98, 998, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72794 |
Giải nhấtG1 | 84069 |
Giải nhìG2 | 21604 16014 |
Giải baG3 | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tưG4 | 8124 4326 2175 2281 |
Giải nămG5 | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáuG6 | 428 187 412 |
Giải bảyG7 | 74 96 58 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 1EC-12EC-16EC-9EC-14EC-13EC-5EC-2EC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 04, 063, 3, 4, 6 | 1 | 12, 12, 14, 172, 2, 4, 7 | 2 | 24, 24, 26, 284, 4, 6, 8 | 3 | 31, 36, 361, 6, 6 | 4 | 5 | 588 | 6 | 65, 695, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 81, 871, 1, 7 | 9 | 94, 96, 96, 974, 6, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38267 |
Giải nhấtG1 | 08715 |
Giải nhìG2 | 71363 28859 |
Giải baG3 | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
Giải tưG4 | 5367 6717 9652 1153 |
Giải nămG5 | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
Giải sáuG6 | 011 537 441 |
Giải bảyG7 | 96 63 69 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 041, 4, 4 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 266 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 45, 471, 5, 7 | 5 | 50, 52, 53, 58, 590, 2, 3, 8, 9 | 6 | 61, 63, 63, 67, 67, 69, 69, 691, 3, 3, 7, 7, 9, 9, 9 | 7 | 8 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10240 |
Giải nhấtG1 | 34474 |
Giải nhìG2 | 50418 44965 |
Giải baG3 | 09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tưG4 | 1261 9934 1267 7227 |
Giải nămG5 | 0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáuG6 | 278 247 228 |
Giải bảyG7 | 62 12 36 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 12, 13, 182, 3, 8 | 2 | 20, 27, 280, 7, 8 | 3 | 30, 34, 360, 4, 6 | 4 | 40, 47, 490, 7, 9 | 5 | 6 | 61, 62, 62, 63, 64, 65, 671, 2, 2, 3, 4, 5, 7 | 7 | 71, 72, 73, 74, 781, 2, 3, 4, 8 | 8 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62495 |
Giải nhấtG1 | 61083 |
Giải nhìG2 | 88825 25631 |
Giải baG3 | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tưG4 | 7275 3934 7969 3310 |
Giải nămG5 | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáuG6 | 920 945 848 |
Giải bảyG7 | 61 14 85 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 18, 190, 4, 8, 9 | 2 | 20, 25, 250, 5, 5 | 3 | 31, 32, 34, 34, 35, 361, 2, 4, 4, 5, 6 | 4 | 42, 44, 45, 482, 4, 5, 8 | 5 | 6 | 61, 62, 66, 691, 2, 6, 9 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 95, 985, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10956 |
Giải nhấtG1 | 44230 |
Giải nhìG2 | 11435 21121 |
Giải baG3 | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tưG4 | 3705 3839 0998 9020 |
Giải nămG5 | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáuG6 | 387 850 383 |
Giải bảyG7 | 35 44 10 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 04, 05, 080, 1, 4, 4, 5, 8 | 1 | 100 | 2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 | 3 | 30, 35, 35, 390, 5, 5, 9 | 4 | 44, 48, 484, 8, 8 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 699 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42932 |
Giải nhấtG1 | 66272 |
Giải nhìG2 | 27370 68541 |
Giải baG3 | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tưG4 | 5667 8086 5934 0473 |
Giải nămG5 | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáuG6 | 255 166 353 |
Giải bảyG7 | 53 73 45 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 2 | 222 | 3 | 31, 32, 341, 2, 4 | 4 | 41, 45, 461, 5, 6 | 5 | 51, 53, 53, 551, 3, 3, 5 | 6 | 65, 65, 66, 675, 5, 6, 7 | 7 | 70, 72, 73, 73, 790, 2, 3, 3, 9 | 8 | 80, 84, 86, 880, 4, 6, 8 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73758 |
Giải nhấtG1 | 80689 |
Giải nhìG2 | 75152 42067 |
Giải baG3 | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tưG4 | 3277 9831 1686 1236 |
Giải nămG5 | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáuG6 | 292 586 465 |
Giải bảyG7 | 42 82 02 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 090, 2, 5, 9 | 1 | 177 | 2 | 3 | 31, 36, 36, 381, 6, 6, 8 | 4 | 42, 43, 43, 482, 3, 3, 8 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 65, 65, 67, 685, 5, 7, 8 | 7 | 777 | 8 | 82, 86, 86, 89, 892, 6, 6, 9, 9 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59380 |
Giải nhấtG1 | 24170 |
Giải nhìG2 | 49908 46745 |
Giải baG3 | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tưG4 | 8176 5498 2068 1389 |
Giải nămG5 | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáuG6 | 563 723 137 |
Giải bảyG7 | 38 64 82 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DU-19DU-5DU-7DU-11DU-17DU-18DU-3DU |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 083, 8 | 1 | 10, 190, 9 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 41, 43, 44, 451, 3, 4, 5 | 5 | 533 | 6 | 63, 64, 64, 65, 68, 693, 4, 4, 5, 8, 9 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 80, 82, 83, 890, 0, 2, 3, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36120 |
Giải nhấtG1 | 01808 |
Giải nhìG2 | 24143 89224 |
Giải baG3 | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tưG4 | 5586 6574 7750 5640 |
Giải nămG5 | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáuG6 | 847 456 145 |
Giải bảyG7 | 95 93 85 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 081, 7, 8 | 1 | 166 | 2 | 20, 21, 21, 240, 1, 1, 4 | 3 | 388 | 4 | 40, 43, 43, 45, 470, 3, 3, 5, 7 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 600 | 7 | 744 | 8 | 84, 85, 86, 86, 874, 5, 6, 6, 7 | 9 | 93, 94, 953, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15131 |
Giải nhấtG1 | 17201 |
Giải nhìG2 | 23972 59182 |
Giải baG3 | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tưG4 | 6923 1493 9579 2063 |
Giải nămG5 | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáuG6 | 435 920 911 |
Giải bảyG7 | 12 39 52 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DS-18DS-10DS-17DS-16DS-2DS-3DS-12DS |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 11, 11, 11, 12, 141, 1, 1, 2, 4 | 2 | 20, 23, 25, 250, 3, 5, 5 | 3 | 31, 35, 38, 38, 391, 5, 8, 8, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 541, 2, 4 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 71, 72, 791, 2, 9 | 8 | 82, 832, 3 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74817 |
Giải nhấtG1 | 34291 |
Giải nhìG2 | 04124 07840 |
Giải baG3 | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tưG4 | 8327 6840 2090 5817 |
Giải nămG5 | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáuG6 | 666 798 342 |
Giải bảyG7 | 45 28 63 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 17, 17, 17, 18, 190, 7, 7, 7, 8, 9 | 2 | 21, 24, 24, 27, 281, 4, 4, 7, 8 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 40, 40, 42, 44, 45, 45, 48, 480, 0, 2, 4, 5, 5, 8, 8 | 5 | 6 | 63, 66, 693, 6, 9 | 7 | 8 | 9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94636 |
Giải nhấtG1 | 47326 |
Giải nhìG2 | 96142 87117 |
Giải baG3 | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tưG4 | 6196 3149 5598 6656 |
Giải nămG5 | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáuG6 | 216 472 185 |
Giải bảyG7 | 29 81 31 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 16, 16, 17, 176, 6, 7, 7 | 2 | 20, 24, 25, 26, 29, 290, 4, 5, 6, 9, 9 | 3 | 30, 31, 360, 1, 6 | 4 | 41, 42, 44, 491, 2, 4, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 7 | 72, 73, 752, 3, 5 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08225 |
Giải nhấtG1 | 66151 |
Giải nhìG2 | 34859 56161 |
Giải baG3 | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
Giải tưG4 | 3581 1288 7240 1453 |
Giải nămG5 | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
Giải sáuG6 | 162 862 534 |
Giải bảyG7 | 40 61 88 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 191, 9 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 344 | 4 | 40, 40, 470, 0, 7 | 5 | 51, 51, 53, 54, 591, 1, 3, 4, 9 | 6 | 61, 61, 62, 62, 62, 63, 671, 1, 2, 2, 2, 3, 7 | 7 | 8 | 81, 84, 84, 87, 88, 881, 4, 4, 7, 8, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01243 |
Giải nhấtG1 | 37916 |
Giải nhìG2 | 59482 35038 |
Giải baG3 | 84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tưG4 | 7854 3336 9083 7212 |
Giải nămG5 | 1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáuG6 | 498 694 995 |
Giải bảyG7 | 65 92 44 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 16, 192, 6, 9 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 43, 43, 44, 46, 47, 483, 3, 4, 6, 7, 8 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 62, 65, 652, 5, 5 | 7 | 788 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 | 92, 94, 95, 982, 4, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51416 |
Giải nhấtG1 | 85332 |
Giải nhìG2 | 13364 46775 |
Giải baG3 | 92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
Giải tưG4 | 5847 1580 8587 8272 |
Giải nămG5 | 5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
Giải sáuG6 | 733 236 963 |
Giải bảyG7 | 20 62 10 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DM-17DM-10DM-20DM-18DM-14DM-6DM-15DM |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 32, 32, 32, 33, 34, 362, 2, 2, 3, 4, 6 | 4 | 41, 44, 44, 47, 491, 4, 4, 7, 9 | 5 | 6 | 62, 63, 642, 3, 4 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 80, 87, 890, 7, 9 | 9 | 95, 955, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76711 |
Giải nhấtG1 | 52564 |
Giải nhìG2 | 49212 38823 |
Giải baG3 | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tưG4 | 9818 2020 3376 8782 |
Giải nămG5 | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáuG6 | 539 899 078 |
Giải bảyG7 | 14 68 52 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 12, 14, 16, 16, 181, 2, 4, 6, 6, 8 | 2 | 20, 23, 280, 3, 8 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 591, 2, 9 | 6 | 60, 62, 64, 680, 2, 4, 8 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 822 | 9 | 90, 91, 92, 990, 1, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88485 |
Giải nhấtG1 | 81423 |
Giải nhìG2 | 48393 07890 |
Giải baG3 | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tưG4 | 8909 1980 4697 9087 |
Giải nămG5 | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáuG6 | 403 775 949 |
Giải bảyG7 | 83 21 41 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 090, 3, 9 | 1 | 177 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 4 | 41, 46, 491, 6, 9 | 5 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 80, 81, 83, 83, 85, 86, 87, 870, 1, 3, 3, 5, 6, 7, 7 | 9 | 90, 90, 90, 93, 970, 0, 0, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64978 |
Giải nhấtG1 | 46676 |
Giải nhìG2 | 26187 87330 |
Giải baG3 | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tưG4 | 9210 3977 6990 5236 |
Giải nămG5 | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáuG6 | 419 782 193 |
Giải bảyG7 | 13 21 90 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 13, 190, 0, 3, 9 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 30, 35, 360, 5, 6 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 633 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 82, 87, 892, 7, 9 | 9 | 90, 90, 93, 95, 95, 990, 0, 3, 5, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14577 |
Giải nhấtG1 | 66388 |
Giải nhìG2 | 72506 57508 |
Giải baG3 | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tưG4 | 2019 7061 7062 9014 |
Giải nămG5 | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáuG6 | 308 532 193 |
Giải bảyG7 | 40 82 90 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 04, 05, 06, 08, 081, 1, 2, 4, 5, 6, 8, 8 | 1 | 14, 18, 194, 8, 9 | 2 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 40, 470, 7 | 5 | 577 | 6 | 61, 62, 661, 2, 6 | 7 | 70, 77, 790, 7, 9 | 8 | 82, 82, 882, 2, 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56732 |
Giải nhấtG1 | 82355 |
Giải nhìG2 | 29094 60755 |
Giải baG3 | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tưG4 | 9490 4407 1910 7277 |
Giải nămG5 | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáuG6 | 758 160 919 |
Giải bảyG7 | 88 89 65 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 074, 7 | 1 | 10, 14, 190, 4, 9 | 2 | 299 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 51, 55, 55, 58, 591, 5, 5, 8, 9 | 6 | 60, 65, 66, 670, 5, 6, 7 | 7 | 777 | 8 | 84, 88, 89, 894, 8, 9, 9 | 9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03257 |
Giải nhấtG1 | 14988 |
Giải nhìG2 | 21865 30155 |
Giải baG3 | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tưG4 | 6066 8357 7220 9032 |
Giải nămG5 | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáuG6 | 347 930 724 |
Giải bảyG7 | 90 59 43 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 43, 47, 493, 7, 9 | 5 | 55, 57, 57, 58, 595, 7, 7, 8, 9 | 6 | 61, 62, 63, 65, 66, 66, 681, 2, 3, 5, 6, 6, 8 | 7 | 700 | 8 | 888 | 9 | 90, 92, 98, 990, 2, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74825 |
Giải nhấtG1 | 27434 |
Giải nhìG2 | 06579 72188 |
Giải baG3 | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tưG4 | 7725 7756 1294 7069 |
Giải nămG5 | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáuG6 | 478 396 881 |
Giải bảyG7 | 89 67 42 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 14, 164, 6 | 2 | 25, 255, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 422 | 5 | 566 | 6 | 62, 67, 692, 7, 9 | 7 | 71, 71, 78, 791, 1, 8, 9 | 8 | 81, 86, 88, 89, 891, 6, 8, 9, 9 | 9 | 90, 94, 94, 960, 4, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36904 |
Giải nhấtG1 | 34735 |
Giải nhìG2 | 42033 38294 |
Giải baG3 | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tưG4 | 8906 8147 9572 2463 |
Giải nămG5 | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáuG6 | 133 594 076 |
Giải bảyG7 | 56 13 20 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 06, 06, 09, 094, 4, 6, 6, 9, 9 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 200 | 3 | 32, 33, 33, 33, 35, 392, 3, 3, 3, 5, 9 | 4 | 477 | 5 | 566 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 72, 73, 73, 762, 3, 3, 6 | 8 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06245 |
Giải nhấtG1 | 38517 |
Giải nhìG2 | 40644 70647 |
Giải baG3 | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tưG4 | 7806 3861 3836 2974 |
Giải nămG5 | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáuG6 | 364 482 020 |
Giải bảyG7 | 15 86 76 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 06, 063, 3, 6, 6 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 20, 200, 0 | 3 | 366 | 4 | 44, 45, 47, 494, 5, 7, 9 | 5 | 511 | 6 | 61, 64, 651, 4, 5 | 7 | 74, 75, 76, 774, 5, 6, 7 | 8 | 82, 84, 84, 85, 862, 4, 4, 5, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91706 |
Giải nhấtG1 | 82736 |
Giải nhìG2 | 43914 21410 |
Giải baG3 | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tưG4 | 3044 7942 3115 2346 |
Giải nămG5 | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáuG6 | 346 956 814 |
Giải bảyG7 | 55 83 76 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 06, 070, 3, 6, 7 | 1 | 10, 14, 14, 150, 4, 4, 5 | 2 | 3 | 366 | 4 | 41, 42, 44, 44, 46, 46, 46, 461, 2, 4, 4, 6, 6, 6, 6 | 5 | 52, 53, 55, 56, 592, 3, 5, 6, 9 | 6 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62970 |
Giải nhấtG1 | 39467 |
Giải nhìG2 | 40628 04048 |
Giải baG3 | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tưG4 | 6711 8324 0621 5607 |
Giải nămG5 | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáuG6 | 954 545 397 |
Giải bảyG7 | 63 29 28 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 15, 17, 181, 5, 7, 8 | 2 | 21, 24, 28, 28, 28, 28, 291, 4, 8, 8, 8, 8, 9 | 3 | 4 | 41, 45, 46, 481, 5, 6, 8 | 5 | 51, 51, 54, 581, 1, 4, 8 | 6 | 63, 673, 7 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38038 |
Giải nhấtG1 | 02475 |
Giải nhìG2 | 03846 53934 |
Giải baG3 | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tưG4 | 8318 6981 8615 9513 |
Giải nămG5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáuG6 | 729 766 938 |
Giải bảyG7 | 85 12 33 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 13, 15, 182, 3, 5, 8 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 32, 33, 34, 37, 38, 382, 3, 4, 7, 8, 8 | 4 | 42, 46, 482, 6, 8 | 5 | 566 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 79, 795, 9, 9 | 8 | 81, 81, 82, 851, 1, 2, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87360 |
Giải nhấtG1 | 29463 |
Giải nhìG2 | 59670 85173 |
Giải baG3 | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tưG4 | 4173 1112 3763 1888 |
Giải nămG5 | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáuG6 | 163 177 086 |
Giải bảyG7 | 95 45 08 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 12, 13, 18, 182, 3, 8, 8 | 2 | 3 | 377 | 4 | 455 | 5 | 52, 55, 582, 5, 8 | 6 | 60, 63, 63, 63, 63, 690, 3, 3, 3, 3, 9 | 7 | 70, 72, 73, 73, 770, 2, 3, 3, 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 91, 92, 951, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57057 |
Giải nhấtG1 | 21341 |
Giải nhìG2 | 46196 43234 |
Giải baG3 | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tưG4 | 5292 6921 1013 2912 |
Giải nămG5 | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáuG6 | 499 353 222 |
Giải bảyG7 | 52 24 00 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 040, 1, 4 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 24, 251, 2, 4, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 51, 52, 53, 571, 2, 3, 7 | 6 | 7 | 799 | 8 | 85, 87, 895, 7, 9 | 9 | 92, 94, 96, 96, 98, 992, 4, 6, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38223 |
Giải nhấtG1 | 77286 |
Giải nhìG2 | 90185 84473 |
Giải baG3 | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tưG4 | 7394 0605 4471 5963 |
Giải nămG5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáuG6 | 706 481 999 |
Giải bảyG7 | 06 39 93 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 06, 06, 06, 06, 075, 5, 6, 6, 6, 6, 7 | 1 | 155 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 399 | 4 | 5 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 84, 85, 86, 86, 861, 4, 5, 6, 6, 6 | 9 | 93, 94, 97, 97, 993, 4, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35627 |
Giải nhấtG1 | 13260 |
Giải nhìG2 | 96217 17317 |
Giải baG3 | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tưG4 | 1425 0878 0269 6048 |
Giải nămG5 | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáuG6 | 568 558 529 |
Giải bảyG7 | 44 24 37 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 17, 173, 4, 7, 7 | 2 | 24, 25, 27, 294, 5, 7, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 41, 44, 46, 47, 480, 1, 4, 6, 7, 8 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 60, 61, 68, 690, 1, 8, 9 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119 45960 |
Giải baG3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 | 258 412 013 |
Giải bảyG7 | 08 11 61 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 080, 8, 8 | 1 | 11, 11, 12, 13, 17, 191, 1, 2, 3, 7, 9 | 2 | 27, 27, 277, 7, 7 | 3 | 34, 374, 7 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 588 | 6 | 60, 61, 61, 620, 1, 1, 2 | 7 | 788 | 8 | 80, 88, 89, 890, 8, 9, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47521 |
Giải nhấtG1 | 07540 |
Giải nhìG2 | 75731 73475 |
Giải baG3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tưG4 | 4831 7851 5581 2662 |
Giải nămG5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáuG6 | 206 459 399 |
Giải bảyG7 | 66 61 51 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 2 | 211 | 3 | 31, 31, 36, 381, 1, 6, 8 | 4 | 40, 41, 440, 1, 4 | 5 | 51, 51, 57, 591, 1, 7, 9 | 6 | 61, 62, 66, 661, 2, 6, 6 | 7 | 73, 75, 75, 76, 783, 5, 5, 6, 8 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87694 |
Giải nhấtG1 | 91575 |
Giải nhìG2 | 75033 08536 |
Giải baG3 | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tưG4 | 8312 4054 7046 6146 |
Giải nămG5 | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáuG6 | 708 554 392 |
Giải bảyG7 | 25 23 55 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 12, 16, 18, 192, 6, 8, 9 | 2 | 20, 21, 22, 23, 250, 1, 2, 3, 5 | 3 | 31, 31, 33, 36, 371, 1, 3, 6, 7 | 4 | 46, 46, 47, 486, 6, 7, 8 | 5 | 54, 54, 55, 594, 4, 5, 9 | 6 | 7 | 755 | 8 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01716 |
Giải nhấtG1 | 77561 |
Giải nhìG2 | 47720 88355 |
Giải baG3 | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tưG4 | 5620 5047 0428 6339 |
Giải nămG5 | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáuG6 | 663 164 416 |
Giải bảyG7 | 13 07 17 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 13, 16, 16, 17, 193, 6, 6, 7, 9 | 2 | 20, 20, 21, 280, 0, 1, 8 | 3 | 30, 30, 34, 37, 37, 390, 0, 4, 7, 7, 9 | 4 | 477 | 5 | 555 | 6 | 61, 63, 63, 641, 3, 3, 4 | 7 | 744 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87485 |
Giải nhấtG1 | 17336 |
Giải nhìG2 | 51133 12554 |
Giải baG3 | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tưG4 | 1255 4461 1512 3977 |
Giải nămG5 | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáuG6 | 427 937 452 |
Giải bảyG7 | 85 25 07 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 074, 4, 7 | 1 | 12, 17, 192, 7, 9 | 2 | 22, 23, 25, 26, 272, 3, 5, 6, 7 | 3 | 30, 33, 35, 36, 370, 3, 5, 6, 7 | 4 | 5 | 52, 54, 552, 4, 5 | 6 | 61, 65, 651, 5, 5 | 7 | 72, 77, 782, 7, 8 | 8 | 85, 855, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12301 |
Giải nhấtG1 | 78982 |
Giải nhìG2 | 02630 94374 |
Giải baG3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tưG4 | 0620 6862 5300 7618 |
Giải nămG5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáuG6 | 074 487 042 |
Giải bảyG7 | 28 43 32 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 010, 1, 1 | 1 | 10, 17, 18, 180, 7, 8, 8 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 41, 42, 42, 43, 491, 2, 2, 3, 9 | 5 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 82, 84, 87, 872, 4, 7, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07426 |
Giải nhấtG1 | 98379 |
Giải nhìG2 | 36655 42158 |
Giải baG3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tưG4 | 8229 9619 1705 7002 |
Giải nămG5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáuG6 | 391 898 713 |
Giải bảyG7 | 73 07 13 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 07, 072, 5, 7, 7 | 1 | 13, 13, 16, 193, 3, 6, 9 | 2 | 26, 26, 296, 6, 9 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 43, 44, 473, 4, 7 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 81, 84, 86, 871, 4, 6, 7 | 9 | 91, 98, 991, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410 77553 |
Giải baG3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 | 378 618 017 |
Giải bảyG7 | 05 90 42 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 41, 42, 42, 451, 2, 2, 5 | 5 | 50, 53, 590, 3, 9 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 70, 73, 780, 3, 8 | 8 | 80, 83, 83, 87, 88, 890, 3, 3, 7, 8, 9 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11913 |
Giải nhấtG1 | 00010 |
Giải nhìG2 | 45748 26907 |
Giải baG3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tưG4 | 5903 8499 5218 4870 |
Giải nămG5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáuG6 | 782 009 902 |
Giải bảyG7 | 01 54 99 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 03, 06, 07, 09, 091, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 | 1 | 10, 12, 13, 15, 180, 2, 3, 5, 8 | 2 | 288 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 488 | 5 | 544 | 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 82, 83, 832, 3, 3 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84757 |
Giải nhấtG1 | 74703 |
Giải nhìG2 | 11900 12554 |
Giải baG3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tưG4 | 6537 8278 2059 1059 |
Giải nămG5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáuG6 | 292 100 737 |
Giải bảyG7 | 77 10 86 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 030, 0, 3, 3 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 54, 57, 59, 59, 594, 7, 9, 9, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 77, 78, 790, 2, 7, 8, 9 | 8 | 81, 861, 6 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11873 |
Giải nhấtG1 | 79812 |
Giải nhìG2 | 47282 88599 |
Giải baG3 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tưG4 | 1123 4002 3496 2068 |
Giải nămG5 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáuG6 | 706 799 886 |
Giải bảyG7 | 20 53 07 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 072, 6, 7 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 4 | 43, 43, 453, 3, 5 | 5 | 52, 52, 53, 53, 572, 2, 3, 3, 7 | 6 | 60, 67, 680, 7, 8 | 7 | 733 | 8 | 82, 82, 84, 86, 882, 2, 4, 6, 8 | 9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08816 |
Giải nhấtG1 | 27324 |
Giải nhìG2 | 11953 24697 |
Giải baG3 | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tưG4 | 6108 5491 7718 6815 |
Giải nămG5 | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáuG6 | 833 331 214 |
Giải bảyG7 | 44 73 63 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 07, 084, 6, 7, 8 | 1 | 10, 12, 14, 15, 16, 180, 2, 4, 5, 6, 8 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 63, 65, 68, 690, 3, 5, 8, 9 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 9 | 91, 91, 971, 1, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20952 |
Giải nhấtG1 | 00044 |
Giải nhìG2 | 09136 65520 |
Giải baG3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tưG4 | 4463 9632 9958 5680 |
Giải nămG5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáuG6 | 327 990 476 |
Giải bảyG7 | 81 09 40 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 093, 3, 9 | 1 | 10, 110, 1 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 52, 53, 582, 3, 8 | 6 | 60, 61, 62, 63, 640, 1, 2, 3, 4 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57999 |
Giải nhấtG1 | 27345 |
Giải nhìG2 | 57014 50063 |
Giải baG3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tưG4 | 2456 8073 1231 9668 |
Giải nămG5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáuG6 | 068 473 251 |
Giải bảyG7 | 01 62 16 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 12, 14, 160, 2, 2, 4, 6 | 2 | 21, 24, 291, 4, 9 | 3 | 311 | 4 | 455 | 5 | 51, 56, 56, 581, 6, 6, 8 | 6 | 62, 63, 63, 66, 68, 682, 3, 3, 6, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 773, 3, 5, 7 | 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326 78511 |
Giải baG3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 | 295 832 718 |
Giải bảyG7 | 53 06 14 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 06, 080, 2, 6, 8 | 1 | 11, 14, 181, 4, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 50, 52, 53, 560, 2, 3, 6 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 70, 70, 72, 730, 0, 2, 3 | 8 | 866 | 9 | 95, 98, 985, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17948 |
Giải nhấtG1 | 51570 |
Giải nhìG2 | 91263 22132 |
Giải baG3 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tưG4 | 4513 6199 8246 3789 |
Giải nămG5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáuG6 | 926 913 865 |
Giải bảyG7 | 55 66 29 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 13, 13, 163, 3, 3, 6 | 2 | 23, 26, 27, 29, 293, 6, 7, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 45, 45, 46, 482, 5, 5, 6, 8 | 5 | 555 | 6 | 63, 65, 663, 5, 6 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49071 |
Giải nhấtG1 | 99401 |
Giải nhìG2 | 21782 88421 |
Giải baG3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tưG4 | 6986 8728 3505 6493 |
Giải nămG5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáuG6 | 260 949 169 |
Giải bảyG7 | 92 67 88 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 188 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 32, 34, 362, 4, 6 | 4 | 499 | 5 | 500 | 6 | 60, 60, 67, 690, 0, 7, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 82, 86, 88, 891, 2, 2, 6, 8, 9 | 9 | 91, 92, 93, 991, 2, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38429 |
Giải nhấtG1 | 02633 |
Giải nhìG2 | 37498 40297 |
Giải baG3 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tưG4 | 1243 0254 8383 9997 |
Giải nămG5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáuG6 | 062 766 980 |
Giải bảyG7 | 28 19 90 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 199 | 2 | 23, 23, 24, 28, 293, 3, 4, 8, 9 | 3 | 31, 32, 33, 33, 36, 381, 2, 3, 3, 6, 8 | 4 | 433 | 5 | 544 | 6 | 62, 64, 662, 4, 6 | 7 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 92, 94, 94, 97, 97, 980, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98371 |
Giải nhấtG1 | 77855 |
Giải nhìG2 | 10658 79326 |
Giải baG3 | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tưG4 | 7512 3573 6252 6597 |
Giải nămG5 | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáuG6 | 558 262 712 |
Giải bảyG7 | 84 59 90 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 12, 13, 142, 2, 3, 4 | 2 | 266 | 3 | 344 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 52, 55, 58, 58, 59, 592, 5, 8, 8, 9, 9 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 70, 71, 730, 1, 3 | 8 | 82, 84, 892, 4, 9 | 9 | 90, 94, 96, 970, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95110 |
Giải nhấtG1 | 91230 |
Giải nhìG2 | 25848 37352 |
Giải baG3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tưG4 | 7879 2244 9001 6647 |
Giải nămG5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáuG6 | 366 704 757 |
Giải bảyG7 | 38 44 68 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 266 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 44, 44, 45, 46, 47, 484, 4, 5, 6, 7, 8 | 5 | 52, 52, 572, 2, 7 | 6 | 62, 66, 682, 6, 8 | 7 | 799 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 91, 92, 95, 961, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54869 |
Giải nhấtG1 | 34677 |
Giải nhìG2 | 80583 17410 |
Giải baG3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tưG4 | 9936 0565 5964 1109 |
Giải nămG5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáuG6 | 959 344 804 |
Giải bảyG7 | 36 20 73 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 10, 15, 190, 5, 9 | 2 | 20, 21, 25, 290, 1, 5, 9 | 3 | 36, 36, 366, 6, 6 | 4 | 444 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 63, 64, 65, 693, 4, 5, 9 | 7 | 73, 73, 77, 79, 793, 3, 7, 9, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030 42515 |
Giải baG3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 | 174 207 624 |
Giải bảyG7 | 56 62 32 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 15, 185, 8 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 52, 54, 55, 56, 592, 4, 5, 6, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 71, 72, 74, 791, 1, 1, 2, 4, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 96, 96, 986, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85800 |
Giải nhấtG1 | 00197 |
Giải nhìG2 | 42692 64848 |
Giải baG3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tưG4 | 3675 2498 3669 6507 |
Giải nămG5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáuG6 | 066 614 953 |
Giải bảyG7 | 36 97 41 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 070, 0, 2, 7 | 1 | 10, 14, 140, 4, 4 | 2 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 41, 43, 48, 491, 3, 8, 9 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 755 | 8 | 877 | 9 | 92, 97, 97, 98, 98, 982, 7, 7, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19412 |
Giải nhấtG1 | 85667 |
Giải nhìG2 | 26906 22710 |
Giải baG3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tưG4 | 0546 8664 1572 8719 |
Giải nămG5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáuG6 | 503 719 868 |
Giải bảyG7 | 31 11 43 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 063, 5, 6 | 1 | 10, 11, 12, 19, 190, 1, 2, 9, 9 | 2 | 3 | 30, 31, 350, 1, 5 | 4 | 43, 44, 46, 48, 493, 4, 6, 8, 9 | 5 | 6 | 64, 67, 684, 7, 8 | 7 | 72, 76, 782, 6, 8 | 8 | 9 | 90, 93, 94, 95, 990, 3, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98375 |
Giải nhấtG1 | 76516 |
Giải nhìG2 | 96169 75327 |
Giải baG3 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tưG4 | 9431 1962 5810 4897 |
Giải nămG5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáuG6 | 290 942 079 |
Giải bảyG7 | 29 03 05 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 11, 16, 190, 1, 6, 9 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 30, 31, 35, 360, 1, 5, 6 | 4 | 422 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 62, 64, 692, 4, 9 | 7 | 74, 75, 794, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 90, 90, 970, 0, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08391 |
Giải nhấtG1 | 10466 |
Giải nhìG2 | 98837 12660 |
Giải baG3 | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tưG4 | 2966 0980 7346 0935 |
Giải nămG5 | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáuG6 | 033 357 377 |
Giải bảyG7 | 54 60 31 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 173, 7 | 2 | 24, 244, 4 | 3 | 31, 33, 35, 37, 371, 3, 5, 7, 7 | 4 | 41, 46, 471, 6, 7 | 5 | 54, 55, 574, 5, 7 | 6 | 60, 60, 66, 660, 0, 6, 6 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 91, 94, 96, 991, 4, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94670 |
Giải nhấtG1 | 63617 |
Giải nhìG2 | 06517 67183 |
Giải baG3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tưG4 | 6748 0376 3592 9574 |
Giải nămG5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáuG6 | 578 528 643 |
Giải bảyG7 | 02 10 21 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 17, 170, 7, 7 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 43, 44, 480, 1, 3, 4, 8 | 5 | 577 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 73, 74, 74, 76, 780, 3, 4, 4, 6, 8 | 8 | 81, 83, 871, 3, 7 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34562 |
Giải nhấtG1 | 39661 |
Giải nhìG2 | 67957 16661 |
Giải baG3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tưG4 | 7945 1349 1037 1650 |
Giải nămG5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáuG6 | 744 249 840 |
Giải bảyG7 | 22 44 97 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 09, 09, 098, 9, 9, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 222 | 3 | 377 | 4 | 40, 43, 44, 44, 45, 47, 49, 490, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 5 | 50, 54, 570, 4, 7 | 6 | 61, 61, 62, 621, 1, 2, 2 | 7 | 8 | 9 | 92, 96, 97, 972, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391 09260 |
Giải baG3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 | 071 033 989 |
Giải bảyG7 | 93 82 15 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 13, 150, 3, 5 | 2 | 20, 23, 24, 26, 27, 290, 3, 4, 6, 7, 9 | 3 | 333 | 4 | 400 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 67, 690, 7, 9 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 82, 88, 89, 892, 8, 9, 9 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10949 |
Giải nhấtG1 | 97813 |
Giải nhìG2 | 40248 97258 |
Giải baG3 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tưG4 | 2387 7105 7024 0996 |
Giải nămG5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáuG6 | 045 513 973 |
Giải bảyG7 | 27 90 24 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 13, 13, 180, 3, 3, 8 | 2 | 24, 24, 26, 27, 284, 4, 6, 7, 8 | 3 | 4 | 42, 43, 45, 48, 492, 3, 5, 8, 9 | 5 | 588 | 6 | 7 | 70, 71, 72, 73, 770, 1, 2, 3, 7 | 8 | 877 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91484 |
Giải nhấtG1 | 12495 |
Giải nhìG2 | 39738 55566 |
Giải baG3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tưG4 | 5822 9346 8559 8819 |
Giải nămG5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáuG6 | 514 305 030 |
Giải bảyG7 | 01 82 52 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 071, 5, 7 | 1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 38, 380, 8, 8 | 4 | 41, 44, 46, 481, 4, 6, 8 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 8 | 82, 84, 882, 4, 8 | 9 | 91, 94, 95, 96, 991, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13484 |
Giải nhấtG1 | 62472 |
Giải nhìG2 | 97647 30290 |
Giải baG3 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Giải tưG4 | 6452 9102 3170 3977 |
Giải nămG5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáuG6 | 698 485 457 |
Giải bảyG7 | 02 44 33 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 155 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 333 | 4 | 44, 45, 45, 474, 5, 5, 7 | 5 | 52, 572, 7 | 6 | 644 | 7 | 70, 72, 77, 770, 2, 7, 7 | 8 | 82, 82, 82, 83, 83, 84, 852, 2, 2, 3, 3, 4, 5 | 9 | 90, 96, 980, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55858 |
Giải nhấtG1 | 39587 |
Giải nhìG2 | 14699 14801 |
Giải baG3 | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tưG4 | 7685 8485 6429 5975 |
Giải nămG5 | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáuG6 | 407 429 044 |
Giải bảyG7 | 71 72 28 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BD-11BD-3BD-2BD-14BD-12BD-7BD-16BD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 06, 07, 081, 4, 6, 7, 8 | 1 | 2 | 20, 28, 29, 290, 8, 9, 9 | 3 | 355 | 4 | 444 | 5 | 51, 55, 58, 581, 5, 8, 8 | 6 | 7 | 71, 72, 75, 75, 77, 781, 2, 5, 5, 7, 8 | 8 | 80, 85, 85, 86, 870, 5, 5, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65761 |
Giải nhấtG1 | 49344 |
Giải nhìG2 | 82925 55230 |
Giải baG3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tưG4 | 9661 3443 1256 0653 |
Giải nămG5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáuG6 | 932 355 850 |
Giải bảyG7 | 87 62 24 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 30, 31, 32, 35, 36, 36, 390, 1, 2, 5, 6, 6, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 50, 52, 53, 55, 560, 2, 3, 5, 6 | 6 | 61, 61, 62, 691, 1, 2, 9 | 7 | 799 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93127 |
Giải nhấtG1 | 54327 |
Giải nhìG2 | 25283 02829 |
Giải baG3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tưG4 | 2606 9611 1221 0026 |
Giải nămG5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáuG6 | 276 183 585 |
Giải bảyG7 | 14 12 69 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 21, 22, 25, 26, 27, 27, 291, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 3 | 355 | 4 | 40, 45, 460, 5, 6 | 5 | 522 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 83, 83, 84, 853, 3, 4, 5 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743 60565 |
Giải baG3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 | 398 055 005 |
Giải bảyG7 | 48 16 35 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 166 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 30, 35, 36, 390, 5, 6, 9 | 4 | 43, 43, 48, 493, 3, 8, 9 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 61, 65, 65, 651, 5, 5, 5 | 7 | 777 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 91, 94, 97, 98, 991, 4, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39267 |
Giải nhấtG1 | 84582 |
Giải nhìG2 | 62863 95065 |
Giải baG3 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tưG4 | 2594 2141 3225 1854 |
Giải nămG5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáuG6 | 340 709 936 |
Giải bảyG7 | 06 08 98 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 08, 096, 7, 8, 9 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 22, 252, 5 | 3 | 366 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 63, 65, 673, 5, 7 | 7 | 70, 72, 72, 760, 2, 2, 6 | 8 | 822 | 9 | 94, 97, 98, 994, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34684 |
Giải nhấtG1 | 07449 |
Giải nhìG2 | 68543 68556 |
Giải baG3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tưG4 | 7503 1183 6318 1975 |
Giải nămG5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáuG6 | 401 623 609 |
Giải bảyG7 | 36 22 50 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 03, 03, 091, 1, 3, 3, 9 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 366 | 4 | 43, 44, 45, 493, 4, 5, 9 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 83, 83, 83, 84, 86, 871, 3, 3, 3, 4, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38050 |
Giải nhấtG1 | 04168 |
Giải nhìG2 | 83796 74143 |
Giải baG3 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Giải tưG4 | 4498 5248 3927 6097 |
Giải nămG5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáuG6 | 521 297 393 |
Giải bảyG7 | 20 26 73 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 22, 24, 26, 270, 1, 2, 4, 6, 7 | 3 | 4 | 40, 43, 480, 3, 8 | 5 | 50, 53, 540, 3, 4 | 6 | 61, 67, 681, 7, 8 | 7 | 73, 74, 74, 753, 4, 4, 5 | 8 | 844 | 9 | 93, 96, 97, 97, 98, 983, 6, 7, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07157 |
Giải nhấtG1 | 12258 |
Giải nhìG2 | 78073 22472 |
Giải baG3 | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tưG4 | 6489 0925 6537 1677 |
Giải nămG5 | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáuG6 | 598 063 808 |
Giải bảyG7 | 93 74 83 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 088, 8 | 1 | 144 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 377 | 4 | 5 | 55, 56, 57, 58, 595, 6, 7, 8, 9 | 6 | 63, 65, 693, 5, 9 | 7 | 72, 73, 74, 77, 77, 772, 3, 4, 7, 7, 7 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 93, 97, 98, 98, 983, 7, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74036 |
Giải nhấtG1 | 90111 |
Giải nhìG2 | 31208 23123 |
Giải baG3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tưG4 | 2407 9772 9695 9048 |
Giải nămG5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáuG6 | 913 820 360 |
Giải bảyG7 | 02 14 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 07, 08, 092, 7, 7, 8, 9 | 1 | 11, 13, 13, 141, 3, 3, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 366 | 4 | 41, 41, 48, 491, 1, 8, 9 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 822 | 9 | 90, 95, 98, 980, 5, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26788 |
Giải nhấtG1 | 71079 |
Giải nhìG2 | 79633 89149 |
Giải baG3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tưG4 | 0476 8838 1384 2211 |
Giải nămG5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáuG6 | 623 382 600 |
Giải bảyG7 | 94 00 43 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 060, 0, 6, 6 | 1 | 10, 11, 190, 1, 9 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 688 | 7 | 72, 72, 76, 76, 792, 2, 6, 6, 9 | 8 | 81, 82, 84, 881, 2, 4, 8 | 9 | 94, 954, 5 |
---|