XSMB 10 Ngày - Kết quả xổ số Miền Bắc 10 ngày gần đây
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54105 |
Giải nhấtG1 | 06147 |
Giải nhìG2 | 74859 97508 |
Giải baG3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tưG4 | 7963 9465 0076 7088 |
Giải nămG5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáuG6 | 751 430 989 |
Giải bảyG7 | 75 33 21 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 085, 6, 8 | 1 | 199 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 30, 33, 380, 3, 8 | 4 | 40, 470, 7 | 5 | 51, 52, 57, 591, 2, 7, 9 | 6 | 62, 63, 652, 3, 5 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 80, 82, 88, 890, 2, 8, 9 | 9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98076 |
Giải nhấtG1 | 10832 |
Giải nhìG2 | 34069 56100 |
Giải baG3 | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
Giải tưG4 | 0930 1587 9302 2080 |
Giải nămG5 | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáuG6 | 526 321 995 |
Giải bảyG7 | 64 52 00 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LY-10LY-20LY-6LY-2LY-13LY-14LY-3LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6 | 1 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 64, 69, 694, 9, 9 | 7 | 76, 77, 796, 7, 9 | 8 | 80, 81, 82, 82, 86, 870, 1, 2, 2, 6, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78736 |
Giải nhấtG1 | 18262 |
Giải nhìG2 | 50955 32467 |
Giải baG3 | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tưG4 | 9864 2396 4270 9528 |
Giải nămG5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáuG6 | 157 788 615 |
Giải bảyG7 | 61 25 40 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 15, 15, 194, 5, 5, 9 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 55, 57, 592, 5, 7, 9 | 6 | 61, 62, 64, 67, 691, 2, 4, 7, 9 | 7 | 70, 70, 71, 71, 750, 0, 1, 1, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60325 |
Giải nhấtG1 | 15349 |
Giải nhìG2 | 32360 62341 |
Giải baG3 | 75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tưG4 | 1468 8155 2344 3177 |
Giải nămG5 | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáuG6 | 358 053 489 |
Giải bảyG7 | 34 30 62 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 140, 2, 4 | 2 | 255 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 41, 44, 45, 491, 4, 5, 9 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 | 7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525 99356 |
Giải baG3 | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tưG4 | 3094 2057 5210 6852 |
Giải nămG5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáuG6 | 963 856 373 |
Giải bảyG7 | 07 22 24 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 10, 10, 190, 0, 9 | 2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 | 3 | 355 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 844 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tưG4 | 4876 8039 6393 9366 |
Giải nămG5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáuG6 | 004 560 330 |
Giải bảyG7 | 28 17 01 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tưG4 | 6456 6301 0711 9193 |
Giải nămG5 | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáuG6 | 322 497 371 |
Giải bảyG7 | 45 32 98 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 030, 1, 3 | 1 | 111 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 32, 32, 342, 2, 4 | 4 | 41, 44, 451, 4, 5 | 5 | 56, 56, 586, 6, 8 | 6 | 61, 67, 691, 7, 9 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 81, 82, 841, 2, 4 | 9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80183 |
Giải nhấtG1 | 07373 |
Giải nhìG2 | 48867 30896 |
Giải baG3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tưG4 | 7227 6852 1236 9205 |
Giải nămG5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáuG6 | 889 493 030 |
Giải bảyG7 | 67 22 52 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 155 | 2 | 20, 22, 27, 270, 2, 7, 7 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 455 | 5 | 52, 52, 542, 2, 4 | 6 | 63, 67, 67, 683, 7, 7, 8 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 | 9 | 93, 95, 95, 963, 5, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90869 |
Giải nhấtG1 | 86258 |
Giải nhìG2 | 96303 01790 |
Giải baG3 | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tưG4 | 0761 4562 7833 0419 |
Giải nămG5 | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáuG6 | 950 395 845 |
Giải bảyG7 | 12 28 32 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 12, 17, 190, 2, 7, 9 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 32, 330, 2, 3 | 4 | 455 | 5 | 50, 55, 580, 5, 8 | 6 | 61, 62, 67, 69, 691, 2, 7, 9, 9 | 7 | 72, 74, 75, 772, 4, 5, 7 | 8 | 9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64857 |
Giải nhấtG1 | 31913 |
Giải nhìG2 | 20095 44000 |
Giải baG3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tưG4 | 1085 3878 8682 2686 |
Giải nămG5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáuG6 | 245 377 183 |
Giải bảyG7 | 57 98 89 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 11, 13, 181, 3, 8 | 2 | 211 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 43, 45, 463, 5, 6 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 699 | 7 | 77, 77, 78, 787, 7, 8, 8 | 8 | 82, 82, 83, 85, 86, 892, 2, 3, 5, 6, 9 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|