XSMB Thứ 3 - Xổ Số Miền Bắc Thứ Ba Hàng Tuần
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tưG4 | 4876 8039 6393 9366 |
Giải nămG5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáuG6 | 004 560 330 |
Giải bảyG7 | 28 17 01 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44624 |
Giải nhấtG1 | 05886 |
Giải nhìG2 | 75181 44812 |
Giải baG3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
Giải tưG4 | 3810 5366 3352 3783 |
Giải nămG5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
Giải sáuG6 | 064 111 819 |
Giải bảyG7 | 47 59 54 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 10, 11, 11, 12, 190, 1, 1, 2, 9 | 2 | 23, 24, 283, 4, 8 | 3 | 355 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 52, 53, 54, 54, 592, 3, 4, 4, 9 | 6 | 64, 65, 664, 5, 6 | 7 | 8 | 81, 82, 83, 86, 871, 2, 3, 6, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12681 |
Giải nhấtG1 | 26928 |
Giải nhìG2 | 84568 79326 |
Giải baG3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
Giải tưG4 | 5890 9394 6338 8901 |
Giải nămG5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
Giải sáuG6 | 815 466 192 |
Giải bảyG7 | 33 16 08 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 07, 081, 6, 7, 8 | 1 | 15, 16, 16, 17, 185, 6, 6, 7, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 411 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 92, 92, 94, 970, 1, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96850 |
Giải nhấtG1 | 66671 |
Giải nhìG2 | 51310 74053 |
Giải baG3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tưG4 | 4787 8217 7761 0665 |
Giải nămG5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáuG6 | 366 886 216 |
Giải bảyG7 | 12 51 91 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 12, 16, 16, 17, 180, 0, 2, 6, 6, 7, 8 | 2 | 244 | 3 | 333 | 4 | 422 | 5 | 50, 51, 52, 530, 1, 2, 3 | 6 | 61, 63, 65, 66, 691, 3, 5, 6, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 86, 871, 2, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16510 |
Giải nhấtG1 | 57524 |
Giải nhìG2 | 46210 99866 |
Giải baG3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tưG4 | 0760 1668 3313 3684 |
Giải nămG5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáuG6 | 717 130 568 |
Giải bảyG7 | 69 62 27 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 10, 13, 16, 170, 0, 0, 3, 6, 7 | 2 | 24, 24, 26, 274, 4, 6, 7 | 3 | 300 | 4 | 411 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 60, 62, 66, 68, 68, 68, 69, 690, 2, 6, 8, 8, 8, 9, 9 | 7 | 744 | 8 | 844 | 9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62909 |
Giải nhấtG1 | 09387 |
Giải nhìG2 | 23902 06705 |
Giải baG3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tưG4 | 1057 4955 1981 8866 |
Giải nămG5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáuG6 | 262 654 029 |
Giải bảyG7 | 65 86 54 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 06, 092, 5, 6, 9 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 355 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 54, 54, 55, 57, 574, 4, 5, 7, 7 | 6 | 62, 62, 65, 662, 2, 5, 6 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 80, 81, 83, 86, 870, 1, 3, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59619 |
Giải nhấtG1 | 57086 |
Giải nhìG2 | 96937 20940 |
Giải baG3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tưG4 | 6781 8492 2432 0942 |
Giải nămG5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáuG6 | 728 921 919 |
Giải bảyG7 | 82 17 99 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 07, 084, 7, 8 | 1 | 15, 15, 17, 19, 195, 5, 7, 9, 9 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 32, 37, 392, 7, 9 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 7 | 71, 73, 781, 3, 8 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15636 |
Giải nhấtG1 | 19173 |
Giải nhìG2 | 85681 79930 |
Giải baG3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tưG4 | 6448 8599 4783 1398 |
Giải nămG5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáuG6 | 996 855 572 |
Giải bảyG7 | 33 44 22 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 166 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 33, 360, 2, 3, 6 | 4 | 44, 44, 484, 4, 8 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 655 | 7 | 72, 73, 732, 3, 3 | 8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 | 9 | 95, 96, 98, 995, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00212 |
Giải nhấtG1 | 02044 |
Giải nhìG2 | 54494 32692 |
Giải baG3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tưG4 | 3464 3362 1268 3795 |
Giải nămG5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáuG6 | 593 102 749 |
Giải bảyG7 | 76 92 64 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 021, 2, 2 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 255 | 3 | 344 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 62, 64, 64, 682, 4, 4, 8 | 7 | 75, 76, 785, 6, 8 | 8 | 899 | 9 | 91, 92, 92, 93, 94, 95, 971, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-03-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87122 |
Giải nhấtG1 | 64388 |
Giải nhìG2 | 51684 45089 |
Giải baG3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tưG4 | 3651 7848 0102 9621 |
Giải nămG5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáuG6 | 300 105 083 |
Giải bảyG7 | 75 26 18 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 050, 2, 2, 5 | 1 | 12, 12, 182, 2, 8 | 2 | 21, 22, 26, 291, 2, 6, 9 | 3 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 51, 511, 1 | 6 | 699 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 83, 83, 84, 88, 89, 89, 893, 3, 4, 8, 9, 9, 9 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36209 |
Giải nhấtG1 | 22265 |
Giải nhìG2 | 97620 79071 |
Giải baG3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tưG4 | 5624 5402 3167 0381 |
Giải nămG5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáuG6 | 378 568 805 |
Giải bảyG7 | 85 80 61 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 092, 5, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 22, 240, 2, 4 | 3 | 4 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 61, 62, 63, 65, 67, 681, 2, 3, 5, 7, 8 | 7 | 71, 76, 78, 781, 6, 8, 8 | 8 | 80, 81, 85, 860, 1, 5, 6 | 9 | 94, 97, 97, 974, 7, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57406 |
Giải nhấtG1 | 97758 |
Giải nhìG2 | 37216 24939 |
Giải baG3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tưG4 | 7939 8580 7131 0783 |
Giải nămG5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáuG6 | 592 419 079 |
Giải bảyG7 | 68 18 78 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 060, 5, 6 | 1 | 15, 16, 18, 195, 6, 8, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 30, 31, 32, 39, 390, 1, 2, 9, 9 | 4 | 411 | 5 | 50, 56, 580, 6, 8 | 6 | 60, 66, 680, 6, 8 | 7 | 73, 78, 793, 8, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39100 |
Giải nhấtG1 | 22276 |
Giải nhìG2 | 21547 14250 |
Giải baG3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tưG4 | 6749 3710 6705 8203 |
Giải nămG5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáuG6 | 944 182 395 |
Giải bảyG7 | 63 99 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 03, 050, 2, 3, 3, 5 | 1 | 10, 11, 11, 140, 1, 1, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 311 | 4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 | 5 | 50, 500, 0 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 80, 82, 870, 2, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-02-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91267 |
Giải nhấtG1 | 65567 |
Giải nhìG2 | 49583 27981 |
Giải baG3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tưG4 | 1990 1136 7461 6895 |
Giải nămG5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáuG6 | 017 320 886 |
Giải bảyG7 | 52 59 84 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 095, 6, 9 | 1 | 10, 11, 12, 15, 170, 1, 2, 5, 7 | 2 | 200 | 3 | 366 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 61, 67, 671, 7, 7 | 7 | 733 | 8 | 81, 83, 84, 861, 3, 4, 6 | 9 | 90, 92, 95, 960, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08524 |
Giải nhấtG1 | 80556 |
Giải nhìG2 | 02056 55365 |
Giải baG3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tưG4 | 3556 7688 6096 0141 |
Giải nămG5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáuG6 | 921 194 760 |
Giải bảyG7 | 38 26 83 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 111 | 2 | 21, 24, 261, 4, 6 | 3 | 32, 36, 382, 6, 8 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 53, 53, 56, 56, 56, 573, 3, 6, 6, 6, 7 | 6 | 60, 63, 650, 3, 5 | 7 | 711 | 8 | 83, 83, 883, 3, 8 | 9 | 90, 94, 95, 960, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87441 |
Giải nhấtG1 | 45966 |
Giải nhìG2 | 06221 88252 |
Giải baG3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tưG4 | 7691 4975 9911 6182 |
Giải nămG5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáuG6 | 022 468 449 |
Giải bảyG7 | 74 00 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 11, 11, 12, 16, 17, 171, 1, 2, 6, 7, 7 | 2 | 21, 22, 251, 2, 5 | 3 | 4 | 41, 45, 45, 46, 49, 491, 5, 5, 6, 9, 9 | 5 | 522 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 74, 75, 754, 5, 5 | 8 | 822 | 9 | 91, 97, 981, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95539 |
Giải nhấtG1 | 74503 |
Giải nhìG2 | 37428 62493 |
Giải baG3 | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tưG4 | 3363 5407 6781 8041 |
Giải nămG5 | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáuG6 | 236 215 743 |
Giải bảyG7 | 90 79 37 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 07, 09, 091, 2, 3, 7, 9, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 23, 283, 8 | 3 | 36, 37, 396, 7, 9 | 4 | 41, 42, 431, 2, 3 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 633 | 7 | 71, 791, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 92, 92, 93, 930, 2, 2, 3, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48877 |
Giải nhấtG1 | 34321 |
Giải nhìG2 | 62959 65902 |
Giải baG3 | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tưG4 | 0360 5370 3054 4853 |
Giải nămG5 | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáuG6 | 287 175 670 |
Giải bảyG7 | 77 68 08 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 291, 3, 9 | 3 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 53, 54, 55, 593, 4, 5, 9 | 6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 | 7 | 70, 70, 71, 75, 75, 77, 770, 0, 1, 5, 5, 7, 7 | 8 | 82, 83, 83, 872, 3, 3, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-01-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10956 |
Giải nhấtG1 | 44230 |
Giải nhìG2 | 11435 21121 |
Giải baG3 | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tưG4 | 3705 3839 0998 9020 |
Giải nămG5 | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáuG6 | 387 850 383 |
Giải bảyG7 | 35 44 10 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 04, 05, 080, 1, 4, 4, 5, 8 | 1 | 100 | 2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 | 3 | 30, 35, 35, 390, 5, 5, 9 | 4 | 44, 48, 484, 8, 8 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 699 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94636 |
Giải nhấtG1 | 47326 |
Giải nhìG2 | 96142 87117 |
Giải baG3 | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tưG4 | 6196 3149 5598 6656 |
Giải nămG5 | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáuG6 | 216 472 185 |
Giải bảyG7 | 29 81 31 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 16, 16, 17, 176, 6, 7, 7 | 2 | 20, 24, 25, 26, 29, 290, 4, 5, 6, 9, 9 | 3 | 30, 31, 360, 1, 6 | 4 | 41, 42, 44, 491, 2, 4, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 7 | 72, 73, 752, 3, 5 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14577 |
Giải nhấtG1 | 66388 |
Giải nhìG2 | 72506 57508 |
Giải baG3 | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tưG4 | 2019 7061 7062 9014 |
Giải nămG5 | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáuG6 | 308 532 193 |
Giải bảyG7 | 40 82 90 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 04, 05, 06, 08, 081, 1, 2, 4, 5, 6, 8, 8 | 1 | 14, 18, 194, 8, 9 | 2 | 3 | 32, 392, 9 | 4 | 40, 470, 7 | 5 | 577 | 6 | 61, 62, 661, 2, 6 | 7 | 70, 77, 790, 7, 9 | 8 | 82, 82, 882, 2, 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62970 |
Giải nhấtG1 | 39467 |
Giải nhìG2 | 40628 04048 |
Giải baG3 | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tưG4 | 6711 8324 0621 5607 |
Giải nămG5 | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáuG6 | 954 545 397 |
Giải bảyG7 | 63 29 28 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 15, 17, 181, 5, 7, 8 | 2 | 21, 24, 28, 28, 28, 28, 291, 4, 8, 8, 8, 8, 9 | 3 | 4 | 41, 45, 46, 481, 5, 6, 8 | 5 | 51, 51, 54, 581, 1, 4, 8 | 6 | 63, 673, 7 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47521 |
Giải nhấtG1 | 07540 |
Giải nhìG2 | 75731 73475 |
Giải baG3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tưG4 | 4831 7851 5581 2662 |
Giải nămG5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáuG6 | 206 459 399 |
Giải bảyG7 | 66 61 51 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 2 | 211 | 3 | 31, 31, 36, 381, 1, 6, 8 | 4 | 40, 41, 440, 1, 4 | 5 | 51, 51, 57, 591, 1, 7, 9 | 6 | 61, 62, 66, 661, 2, 6, 6 | 7 | 73, 75, 75, 76, 783, 5, 5, 6, 8 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11913 |
Giải nhấtG1 | 00010 |
Giải nhìG2 | 45748 26907 |
Giải baG3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tưG4 | 5903 8499 5218 4870 |
Giải nămG5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáuG6 | 782 009 902 |
Giải bảyG7 | 01 54 99 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 03, 06, 07, 09, 091, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 | 1 | 10, 12, 13, 15, 180, 2, 3, 5, 8 | 2 | 288 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 488 | 5 | 544 | 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 82, 83, 832, 3, 3 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17948 |
Giải nhấtG1 | 51570 |
Giải nhìG2 | 91263 22132 |
Giải baG3 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tưG4 | 4513 6199 8246 3789 |
Giải nămG5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáuG6 | 926 913 865 |
Giải bảyG7 | 55 66 29 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 13, 13, 163, 3, 3, 6 | 2 | 23, 26, 27, 29, 293, 6, 7, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 45, 45, 46, 482, 5, 5, 6, 8 | 5 | 555 | 6 | 63, 65, 663, 5, 6 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85800 |
Giải nhấtG1 | 00197 |
Giải nhìG2 | 42692 64848 |
Giải baG3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tưG4 | 3675 2498 3669 6507 |
Giải nămG5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáuG6 | 066 614 953 |
Giải bảyG7 | 36 97 41 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 070, 0, 2, 7 | 1 | 10, 14, 140, 4, 4 | 2 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 41, 43, 48, 491, 3, 8, 9 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 755 | 8 | 877 | 9 | 92, 97, 97, 98, 98, 982, 7, 7, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10949 |
Giải nhấtG1 | 97813 |
Giải nhìG2 | 40248 97258 |
Giải baG3 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tưG4 | 2387 7105 7024 0996 |
Giải nămG5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáuG6 | 045 513 973 |
Giải bảyG7 | 27 90 24 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 13, 13, 180, 3, 3, 8 | 2 | 24, 24, 26, 27, 284, 4, 6, 7, 8 | 3 | 4 | 42, 43, 45, 48, 492, 3, 5, 8, 9 | 5 | 588 | 6 | 7 | 70, 71, 72, 73, 770, 1, 2, 3, 7 | 8 | 877 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39267 |
Giải nhấtG1 | 84582 |
Giải nhìG2 | 62863 95065 |
Giải baG3 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tưG4 | 2594 2141 3225 1854 |
Giải nămG5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáuG6 | 340 709 936 |
Giải bảyG7 | 06 08 98 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 08, 096, 7, 8, 9 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 22, 252, 5 | 3 | 366 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 63, 65, 673, 5, 7 | 7 | 70, 72, 72, 760, 2, 2, 6 | 8 | 822 | 9 | 94, 97, 98, 994, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91388 |
Giải nhấtG1 | 78862 |
Giải nhìG2 | 77232 16765 |
Giải baG3 | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tưG4 | 2559 0557 2718 5845 |
Giải nămG5 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáuG6 | 908 426 722 |
Giải bảyG7 | 09 29 59 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 16, 18, 186, 8, 8 | 2 | 22, 22, 26, 29, 292, 2, 6, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 40, 43, 450, 3, 5 | 5 | 51, 55, 57, 59, 591, 5, 7, 9, 9 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 83, 87, 883, 7, 8 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70876 |
Giải nhấtG1 | 93617 |
Giải nhìG2 | 26995 44394 |
Giải baG3 | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tưG4 | 5076 5525 3888 3630 |
Giải nămG5 | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáuG6 | 707 310 747 |
Giải bảyG7 | 67 06 07 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 073, 6, 7, 7 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 255 | 3 | 30, 370, 7 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 566 | 6 | 64, 67, 674, 7, 7 | 7 | 71, 76, 76, 781, 6, 6, 8 | 8 | 80, 83, 880, 3, 8 | 9 | 91, 93, 94, 94, 951, 3, 4, 4, 5 |
---|