XSMB 28-10-2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28-10-2023
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (28-10-2023) | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07157 |
Giải nhấtG1 | 12258 |
Giải nhìG2 | 78073 22472 |
Giải baG3 | 15755
38656
08969
86598
42614
30508 |
Giải tưG4 | 6489
0925
6537
1677 |
Giải nămG5 | 5598
1977
7565
9877
6528
5059 |
Giải sáuG6 | 598
063
808 |
Giải bảyG7 | 93
74
83
97 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 088, 8 |
1 | 144 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 55, 56, 57, 58, 595, 6, 7, 8, 9 |
6 | 63, 65, 693, 5, 9 |
7 | 72, 73, 74, 77, 77, 772, 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 93, 97, 98, 98, 983, 7, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
727 | 2 |
63, 73, 83, 936, 7, 8, 9 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
565 | 6 |
37, 57, 77, 77, 77, 973, 5, 7, 7, 7, 9 | 7 |
08, 08, 28, 58, 98, 98, 980, 0, 2, 5, 9, 9, 9 | 8 |
59, 69, 895, 6, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh XSMB
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (22-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39397 |
Giải nhấtG1 | 45487 |
Giải nhìG2 | 31476 00040 |
Giải baG3 | 47830
45608
32162
70312
68143
75822 |
Giải tưG4 | 0668
1475
4436
5595 |
Giải nămG5 | 1774
6655
7678
7745
1426
4108 |
Giải sáuG6 | 126
617
344 |
Giải bảyG7 | 06
61
62
64 |
Ký tự đặc biệtKT | 4ML-18ML-6ML-5ML-14ML-16ML-12ML-8ML |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 086, 8, 8 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 22, 26, 262, 6, 6 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 40, 43, 44, 450, 3, 4, 5 |
5 | 555 |
6 | 61, 62, 62, 64, 681, 2, 2, 4, 8 |
7 | 74, 75, 76, 784, 5, 6, 8 |
8 | 877 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
616 | 1 |
12, 22, 62, 621, 2, 6, 6 | 2 |
434 | 3 |
44, 64, 744, 6, 7 | 4 |
45, 55, 75, 954, 5, 7, 9 | 5 |
06, 26, 26, 36, 760, 2, 2, 3, 7 | 6 |
17, 87, 971, 8, 9 | 7 |
08, 08, 68, 780, 0, 6, 7 | 8 |
9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (21-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55200 |
Giải nhấtG1 | 18539 |
Giải nhìG2 | 69018 79701 |
Giải baG3 | 77775
27106
44932
69463
49358
74462 |
Giải tưG4 | 6188
9885
3428
9737 |
Giải nămG5 | 1245
1061
4589
0309
8867
2047 |
Giải sáuG6 | 832
502
909 |
Giải bảyG7 | 79
73
50
87 |
Ký tự đặc biệtKT | 3MK-10MK-8MK-11MK-17MK-20MK-9MK-19MK |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 06, 09, 090, 1, 2, 6, 9, 9 |
1 | 188 |
2 | 288 |
3 | 32, 32, 37, 392, 2, 7, 9 |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 61, 62, 63, 671, 2, 3, 7 |
7 | 73, 75, 793, 5, 9 |
8 | 85, 87, 88, 895, 7, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 610, 6 | 1 |
02, 32, 32, 620, 3, 3, 6 | 2 |
63, 736, 7 | 3 |
4 | |
45, 75, 854, 7, 8 | 5 |
060 | 6 |
37, 47, 67, 873, 4, 6, 8 | 7 |
18, 28, 58, 881, 2, 5, 8 | 8 |
09, 09, 39, 79, 890, 0, 3, 7, 8 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (20-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05966 |
Giải nhấtG1 | 60275 |
Giải nhìG2 | 72725 90891 |
Giải baG3 | 56652
91186
16367
64845
09049
06322 |
Giải tưG4 | 0220
6622
9353
0452 |
Giải nămG5 | 9510
9372
3898
4781
9369
2390 |
Giải sáuG6 | 695
561
208 |
Giải bảyG7 | 24
50
89
52 |
Ký tự đặc biệtKT | 17MH-6MH-9MH-1MH-2MH-19MH-8MH-3MH |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 100 |
2 | 20, 22, 22, 24, 250, 2, 2, 4, 5 |
3 | |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 50, 52, 52, 52, 530, 2, 2, 2, 3 |
6 | 61, 66, 67, 691, 6, 7, 9 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 81, 86, 891, 6, 9 |
9 | 90, 91, 95, 980, 1, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 50, 901, 2, 5, 9 | 0 |
61, 81, 916, 8, 9 | 1 |
22, 22, 52, 52, 52, 722, 2, 5, 5, 5, 7 | 2 |
535 | 3 |
242 | 4 |
25, 45, 75, 952, 4, 7, 9 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
676 | 7 |
08, 980, 9 | 8 |
49, 69, 894, 6, 8 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (19-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14478 |
Giải nhấtG1 | 08543 |
Giải nhìG2 | 83125 92133 |
Giải baG3 | 92796
76639
97895
59002
03268
78862 |
Giải tưG4 | 0077
1962
4824
8339 |
Giải nămG5 | 9892
6035
5510
5769
1348
4280 |
Giải sáuG6 | 198
786
996 |
Giải bảyG7 | 68
85
05
96 |
Ký tự đặc biệtKT | 16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 100 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 33, 35, 39, 393, 5, 9, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | |
6 | 62, 62, 68, 68, 692, 2, 8, 8, 9 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
9 | 92, 95, 96, 96, 96, 982, 5, 6, 6, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
02, 62, 62, 920, 6, 6, 9 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
242 | 4 |
05, 25, 35, 85, 950, 2, 3, 8, 9 | 5 |
86, 96, 96, 968, 9, 9, 9 | 6 |
777 | 7 |
48, 68, 68, 78, 984, 6, 6, 7, 9 | 8 |
39, 39, 693, 3, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (18-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91322 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 54587 91207 |
Giải baG3 | 65370
28969
87605
86304
25261
47953 |
Giải tưG4 | 8722
3565
3622
9776 |
Giải nămG5 | 9794
6034
3664
4804
5847
1109 |
Giải sáuG6 | 439
382
725 |
Giải bảyG7 | 17
18
19
80 |
Ký tự đặc biệtKT | 13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 05, 07, 094, 4, 5, 7, 9 |
1 | 17, 18, 197, 8, 9 |
2 | 22, 22, 22, 22, 252, 2, 2, 2, 5 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 477 |
5 | 533 |
6 | 61, 64, 65, 691, 4, 5, 9 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
616 | 1 |
22, 22, 22, 22, 822, 2, 2, 2, 8 | 2 |
535 | 3 |
04, 04, 34, 64, 940, 0, 3, 6, 9 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
767 | 6 |
07, 17, 47, 870, 1, 4, 8 | 7 |
181 | 8 |
09, 19, 39, 690, 1, 3, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (17-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51468 |
Giải nhấtG1 | 36545 |
Giải nhìG2 | 25740 88471 |
Giải baG3 | 71270
59190
24080
02738
14554
91467 |
Giải tưG4 | 1610
7280
1449
3711 |
Giải nămG5 | 1990
2823
4099
1531
0662
6554 |
Giải sáuG6 | 811
467
195 |
Giải bảyG7 | 45
41
62
32 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 110, 1, 1 |
2 | 233 |
3 | 31, 32, 381, 2, 8 |
4 | 40, 41, 45, 45, 490, 1, 5, 5, 9 |
5 | 54, 544, 4 |
6 | 62, 62, 67, 67, 682, 2, 7, 7, 8 |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 80, 800, 0 |
9 | 90, 90, 95, 990, 0, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 70, 80, 80, 90, 901, 4, 7, 8, 8, 9, 9 | 0 |
11, 11, 31, 41, 711, 1, 3, 4, 7 | 1 |
32, 62, 623, 6, 6 | 2 |
232 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
45, 45, 954, 4, 9 | 5 |
6 | |
67, 676, 6 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (16-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61034 |
Giải nhấtG1 | 71290 |
Giải nhìG2 | 62348 50106 |
Giải baG3 | 88442
20468
98125
52900
60651
31992 |
Giải tưG4 | 2338
9068
9944
8906 |
Giải nămG5 | 2052
1282
6872
1395
3593
8574 |
Giải sáuG6 | 165
824
844 |
Giải bảyG7 | 30
92
09
25 |
Ký tự đặc biệtKT | 17MD-2MD-13MD-9MD-1MD-19MD-12MD-4MD |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 090, 6, 6, 9 |
1 | |
2 | 24, 25, 254, 5, 5 |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | 42, 44, 44, 482, 4, 4, 8 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 65, 68, 685, 8, 8 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 822 |
9 | 90, 92, 92, 93, 950, 2, 2, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 900, 3, 9 | 0 |
515 | 1 |
42, 52, 72, 82, 92, 924, 5, 7, 8, 9, 9 | 2 |
939 | 3 |
24, 34, 44, 44, 742, 3, 4, 4, 7 | 4 |
25, 25, 65, 952, 2, 6, 9 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
7 | |
38, 48, 68, 683, 4, 6, 6 | 8 |
090 | 9 |