XSBĐ - xổ số Bình Định - KQXSBĐ
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09089 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19714 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93435 53438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0168 2812 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 142, 4 |
2 | |
3 | 33, 33, 35, 383, 3, 5, 8 |
4 | 40, 410, 1 |
5 | |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 81, 82, 82, 83, 891, 2, 2, 3, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
12, 82, 821, 8, 8 | 2 |
33, 33, 833, 3, 8 | 3 |
141 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
79, 89, 997, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4014 lần
3314 lần
0613 lần
9613 lần
6213 lần
5013 lần
6413 lần
4813 lần
3513 lần
2512 lần
5212 lần
1012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
443 lần
574 lần
584 lần
034 lần
145 lần
725 lần
885 lần
765 lần
855 lần
225 lần
475 lần
635 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
21101 ngày
13108 ngày
46108 ngày
61108 ngày
04115 ngày
32115 ngày
74115 ngày
85115 ngày
03122 ngày
76129 ngày
19143 ngày
07150 ngày
72157 ngày
88164 ngày
44192 ngày
73227 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
833 ngày
652 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
020 lần
124 lần
233 lần
334 lần
428 lần
531 lần
629 lần
716 lần
823 lần
932 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
038 lần
126 lần
227 lần
329 lần
423 lần
525 lần
629 lần
721 lần
827 lần
925 lần
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73965 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13620 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45206 49292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9383 0006 8297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 188 |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 411 |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 60, 650, 0, 0, 5 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 602, 6, 6, 6 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
656 | 5 |
06, 06, 260, 0, 2 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
181 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315683 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58560 79183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3071 2578 7629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | |
4 | 45, 47, 485, 7, 8 |
5 | 50, 52, 590, 2, 9 |
6 | 600 |
7 | 71, 78, 791, 8, 9 |
8 | 83, 83, 83, 863, 3, 3, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
717 | 1 |
525 | 2 |
23, 83, 83, 83, 932, 8, 8, 8, 9 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
868 | 6 |
474 | 7 |
28, 48, 782, 4, 7 | 8 |
29, 59, 792, 5, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79228 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37642 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97641 40616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0943 6653 5909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | |
4 | 41, 42, 42, 431, 2, 2, 3 |
5 | 50, 53, 530, 3, 3 |
6 | 65, 66, 695, 6, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 50, 700, 2, 5, 7 | 0 |
414 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
43, 53, 534, 5, 5 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
282 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30935 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84726 23878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5567 5454 4818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 266 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 400 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 63, 63, 673, 3, 7 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 91, 92, 94, 971, 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
929 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
262 | 6 |
07, 57, 67, 970, 5, 6, 9 | 7 |
18, 781, 7 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87093 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08092 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23496 41802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7910 8998 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | |
3 | 33, 36, 37, 383, 6, 7, 8 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 622 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 92, 92, 93, 93, 95, 96, 982, 2, 3, 3, 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
02, 42, 62, 92, 920, 4, 6, 9, 9 | 2 |
33, 93, 933, 9, 9 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
17, 37, 871, 3, 8 | 7 |
08, 38, 980, 3, 9 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (29-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 525120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39084 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74210 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00050 51940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9656 3120 1715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 15, 160, 0, 5, 6 |
2 | 20, 20, 22, 23, 26, 270, 0, 2, 3, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | 400 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 844 |
9 | 90, 95, 980, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 20, 40, 50, 901, 1, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
1 | |
222 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
848 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
272 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Bình Định (22-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25964 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34325 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65658 11286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6197 7105 0980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 23, 24, 253, 4, 5 |
3 | 31, 35, 381, 5, 8 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 801, 1, 8 | 0 |
31, 41, 513, 4, 5 | 1 |
2 | |
23, 932, 9 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
05, 25, 350, 2, 3 | 5 |
868 | 6 |
979 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
494 | 9 |