XSTPHCM - xổ số TP. HCM - KQXSTPHCM
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (13-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35512 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48222 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76210 98118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9782 5090 4323 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12, 180, 2, 8 |
2 | 20, 22, 23, 240, 2, 3, 4 |
3 | 35, 38, 395, 8, 9 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 522 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 901, 2, 9 | 0 |
616 | 1 |
12, 22, 52, 82, 921, 2, 5, 8, 9 | 2 |
232 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
353 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 381, 3 | 8 |
39, 49, 693, 4, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9118 lần
3616 lần
5815 lần
4915 lần
7714 lần
9814 lần
3013 lần
0113 lần
2413 lần
1512 lần
8912 lần
3812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
042 lần
053 lần
693 lần
293 lần
654 lần
514 lần
754 lần
844 lần
554 lần
214 lần
524 lần
874 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4035 ngày
4335 ngày
4735 ngày
2737 ngày
7537 ngày
8537 ngày
1742 ngày
5942 ngày
7142 ngày
4544 ngày
5749 ngày
7049 ngày
6351 ngày
0556 ngày
0491 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
222 ngày
392 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
019 lần
129 lần
228 lần
335 lần
428 lần
524 lần
619 lần
723 lần
829 lần
936 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
125 lần
229 lần
322 lần
425 lần
520 lần
632 lần
722 lần
834 lần
927 lần
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (11-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53134 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26648 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38619 25628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6778 9029 0341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 199 |
2 | 22, 28, 292, 8, 9 |
3 | 33, 34, 36, 393, 4, 6, 9 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 55, 56, 585, 6, 8 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 788 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 814, 8 | 1 |
222 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
555 | 5 |
06, 36, 560, 3, 5 | 6 |
7 | |
28, 48, 58, 782, 4, 5, 7 | 8 |
19, 29, 391, 2, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (06-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97762 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99786 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64996 70372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8249 1183 9938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 499 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 622 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 |
9 | 93, 95, 963, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
35, 953, 9 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
878 | 7 |
08, 38, 58, 580, 3, 5, 5 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74106 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00130 41719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5406 8132 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 070, 6, 6, 7 |
1 | 11, 19, 191, 9, 9 |
2 | |
3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 544 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 600, 3, 3, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
333 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
06, 06, 960, 0, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
19, 19, 491, 1, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (29-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95677 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10798 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44130 62631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7277 9218 3780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 11, 12, 181, 2, 8 |
2 | |
3 | 30, 30, 310, 0, 1 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 73, 77, 77, 773, 7, 7, 7 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 803, 3, 6, 8 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
121 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
77, 77, 77, 977, 7, 7, 9 | 7 |
08, 18, 88, 980, 1, 8, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18456 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29448 35953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7867 9520 2730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 23, 25, 280, 1, 2, 3, 5, 8 |
3 | 30, 30, 31, 370, 0, 1, 7 |
4 | 488 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 30, 802, 3, 3, 8 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
23, 53, 832, 5, 8 | 3 |
4 | |
25, 952, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 22, 23, 25, 262, 3, 5, 6 |
3 | 300 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 52, 58, 582, 8, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
22, 42, 42, 522, 4, 4, 5 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
141 | 4 |
252 | 5 |
262 | 6 |
979 | 7 |
58, 58, 785, 5, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55121 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 211 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 50, 510, 0, 1 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 822 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
01, 21, 51, 610, 2, 5, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
181 | 8 |
999 | 9 |