XSHG - xổ số Hậu Giang - KQXSHG
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (11-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218726 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31196 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29621 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88761 77071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76238 00214 68249 06951 02661 02277 16242 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2567 4125 9496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 21, 25, 25, 261, 5, 5, 6 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 511 |
6 | 61, 61, 671, 1, 7 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 844 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 51, 61, 61, 712, 5, 6, 6, 7 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
14, 841, 8 | 4 |
25, 252, 2 | 5 |
26, 96, 962, 9, 9 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
383 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9015 lần
5615 lần
1714 lần
6114 lần
3113 lần
6813 lần
5013 lần
2813 lần
7513 lần
4512 lần
1112 lần
9312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
582 lần
873 lần
983 lần
043 lần
494 lần
724 lần
864 lần
915 lần
025 lần
655 lần
635 lần
825 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1272 ngày
1872 ngày
3572 ngày
4479 ngày
0379 ngày
2286 ngày
7286 ngày
9793 ngày
9493 ngày
0493 ngày
2993 ngày
74100 ngày
91100 ngày
92114 ngày
36121 ngày
58191 ngày
88212 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
262 ngày
612 ngày
302 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
125 lần
226 lần
333 lần
428 lần
526 lần
634 lần
727 lần
822 lần
921 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
139 lần
220 lần
325 lần
418 lần
526 lần
628 lần
726 lần
830 lần
924 lần
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757837 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72502 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53430 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44760 13019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3034 3324 7499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 11, 190, 1, 9 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 34, 37, 37, 390, 4, 7, 7, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 690, 1, 9 |
7 | 73, 733, 3 |
8 | |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 601, 3, 6 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
020 | 2 |
73, 737, 7 | 3 |
24, 342, 3 | 4 |
959 | 5 |
262 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
8 | |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32650 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53000 72959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7339 7987 1499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | |
2 | |
3 | 399 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 50, 51, 52, 590, 1, 2, 9 |
6 | 63, 64, 693, 4, 9 |
7 | |
8 | 84, 85, 87, 894, 5, 7, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 41, 510, 4, 5 | 1 |
525 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
858 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
484 | 8 |
39, 59, 69, 89, 993, 5, 6, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89532 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36843 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48928 39716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 8801 1977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 081, 7, 8 |
1 | 166 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 70, 74, 770, 4, 7 |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 802, 7, 8 | 0 |
010 | 1 |
32, 32, 823, 3, 8 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
08, 28, 38, 480, 2, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29616 97767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5973 6277 3360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 11, 13, 15, 15, 16, 191, 3, 5, 5, 6, 9 |
2 | 233 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | 60, 66, 670, 6, 7 |
7 | 73, 75, 773, 5, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
2 | |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
4 | |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01145 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13064 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69431 30679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1590 4393 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 681 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 40, 41, 450, 1, 5 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 90, 92, 930, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
31, 41, 813, 4, 8 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
939 | 3 |
24, 642, 6 | 4 |
05, 05, 45, 650, 0, 4, 6 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
7 | |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42046 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07838 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11254 20733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 9789 0065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 277 |
3 | 31, 33, 381, 3, 8 |
4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 60, 61, 650, 1, 5 |
7 | |
8 | 82, 89, 892, 9, 9 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
828 | 2 |
33, 43, 93, 933, 4, 9, 9 | 3 |
545 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
464 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
383 | 8 |
89, 898, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Hậu Giang (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76476 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42750 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85363 30668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0933 4669 3201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 188 |
2 | 21, 21, 281, 1, 8 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 477 |
5 | 500 |
6 | 63, 63, 68, 693, 3, 8, 9 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 85, 865, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
01, 21, 21, 31, 710, 2, 2, 3, 7 | 1 |
2 | |
33, 63, 633, 6, 6 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
474 | 7 |
18, 28, 681, 2, 6 | 8 |
696 | 9 |