XSLA - xổ số Long An - KQXSLA
XSMN - KQ Xổ Số Long An (11-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82694 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58289 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78859 35507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57791 63434 48682 28302 45733 41730 56370 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3878 7988 6237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 072, 7 |
1 | 155 |
2 | |
3 | 30, 33, 34, 370, 3, 4, 7 |
4 | |
5 | 599 |
6 | |
7 | 70, 75, 780, 5, 8 |
8 | 82, 82, 88, 892, 2, 8, 9 |
9 | 91, 94, 961, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
919 | 1 |
02, 82, 820, 8, 8 | 2 |
333 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
15, 751, 7 | 5 |
969 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4416 lần
7216 lần
5414 lần
8513 lần
2213 lần
7513 lần
7713 lần
3313 lần
9113 lần
0612 lần
4312 lần
0812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
413 lần
953 lần
644 lần
715 lần
275 lần
985 lần
025 lần
665 lần
485 lần
995 lần
005 lần
285 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2871 ngày
5871 ngày
0178 ngày
1678 ngày
1385 ngày
1885 ngày
3685 ngày
6485 ngày
2992 ngày
4892 ngày
1099 ngày
14113 ngày
74134 ngày
11141 ngày
98155 ngày
71197 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
882 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
117 lần
222 lần
333 lần
429 lần
528 lần
621 lần
733 lần
830 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
114 lần
234 lần
333 lần
429 lần
531 lần
622 lần
729 lần
827 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số Long An (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00367 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99085 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15686 74968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0408 8349 9166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 083, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 65, 66, 67, 685, 6, 7, 8 |
7 | 777 |
8 | 84, 85, 86, 884, 5, 6, 8 |
9 | 90, 95, 960, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
2 | |
030 | 3 |
848 | 4 |
05, 65, 85, 950, 6, 8, 9 | 5 |
66, 86, 966, 8, 9 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
08, 38, 68, 880, 3, 6, 8 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37879 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51546 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76399 49504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 9169 1056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 063, 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 244 |
3 | |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 50, 54, 55, 56, 570, 4, 5, 6, 7 |
6 | 699 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 844 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
1 | |
2 | |
03, 930, 9 | 3 |
04, 24, 44, 54, 840, 2, 4, 5, 8 | 4 |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
06, 46, 560, 4, 5 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
69, 79, 996, 7, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11592 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97977 54431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5749 5484 9607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 51, 53, 56, 571, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 844 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 513, 5 | 1 |
22, 42, 922, 4, 9 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
24, 34, 842, 3, 8 | 4 |
454 | 5 |
565 | 6 |
07, 57, 770, 5, 7 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65753 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10854 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89808 65235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1392 0560 5778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 08, 08, 090, 4, 8, 8, 9 |
1 | 199 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 355 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 53, 54, 553, 4, 5 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 600, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
42, 924, 9 | 2 |
23, 53, 632, 5, 6 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 08, 780, 0, 7 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86352 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58950 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78642 20985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8294 4262 1335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | |
3 | 355 |
4 | 42, 46, 462, 6, 6 |
5 | 50, 52, 57, 590, 2, 7, 9 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 83, 851, 1, 3, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
81, 818, 8 | 1 |
12, 42, 52, 621, 4, 5, 6 | 2 |
838 | 3 |
949 | 4 |
35, 75, 853, 7, 8 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
575 | 7 |
080 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (30-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17584 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45026 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72684 36600 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9738 4040 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 203 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 177 |
2 | 24, 25, 264, 5, 6 |
3 | 388 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 72, 73, 76, 792, 3, 6, 9 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
727 | 2 |
03, 43, 73, 93, 930, 4, 7, 9, 9 | 3 |
24, 84, 842, 8, 8 | 4 |
252 | 5 |
26, 56, 762, 5, 7 | 6 |
171 | 7 |
383 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Long An (23-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11432 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42132 04321 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 7497 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 21, 22, 271, 2, 7 |
3 | 32, 32, 39, 392, 2, 9, 9 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 72, 77, 792, 7, 9 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
22, 32, 32, 72, 922, 3, 3, 7, 9 | 2 |
3 | |
04, 44, 540, 4, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 47, 77, 87, 972, 4, 7, 8, 9 | 7 |
8 | |
39, 39, 79, 893, 3, 7, 8 | 9 |