XSCM - xổ số Cà Mau - KQXSCM
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (13-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11246 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41841 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63157 49949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6376 8904 3840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 677 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 040, 1, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 300 |
4 | 40, 41, 46, 490, 1, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 63, 64, 65, 683, 4, 5, 8 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 800 |
9 | 90, 970, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 40, 80, 900, 3, 4, 8, 9 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
656 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
57, 77, 975, 7, 9 | 7 |
686 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5816 lần
7515 lần
4014 lần
2514 lần
3913 lần
8613 lần
8213 lần
7213 lần
0713 lần
8513 lần
7313 lần
8812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
202 lần
213 lần
933 lần
603 lần
634 lần
534 lần
324 lần
244 lần
944 lần
994 lần
025 lần
355 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
7170 ngày
5384 ngày
3291 ngày
5491 ngày
82112 ngày
10119 ngày
62133 ngày
19147 ngày
20147 ngày
24147 ngày
59147 ngày
52154 ngày
21161 ngày
44189 ngày
47224 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
902 ngày
642 ngày
802 ngày
402 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
021 lần
126 lần
219 lần
324 lần
428 lần
524 lần
629 lần
739 lần
832 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
127 lần
220 lần
326 lần
421 lần
534 lần
636 lần
721 lần
834 lần
926 lần
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (06-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50180 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12851 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49917 15689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2623 3964 3293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 233 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | 61, 61, 641, 1, 4 |
7 | 75, 79, 795, 9, 9 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 90, 93, 940, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 80, 904, 8, 9 | 0 |
31, 51, 61, 613, 5, 6, 6 | 1 |
2 | |
23, 932, 9 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
757 | 5 |
161 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
39, 79, 79, 893, 7, 7, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (29-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65016 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97312 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78938 72139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8726 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4383 1943 9872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 15, 16, 182, 3, 5, 6, 8 |
2 | 266 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 433 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | |
7 | 72, 73, 75, 792, 3, 5, 9 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
13, 43, 73, 831, 4, 7, 8 | 3 |
4 | |
15, 751, 7 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
878 | 7 |
18, 38, 581, 3, 5 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641398 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23148 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59902 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28904 94086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1673 1004 2060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 04, 06, 092, 4, 4, 6, 9 |
1 | 166 |
2 | 277 |
3 | 366 |
4 | 488 |
5 | |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 70, 73, 760, 3, 6 |
8 | 85, 86, 895, 6, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 60, 706, 6, 7 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
737 | 3 |
04, 040, 0 | 4 |
858 | 5 |
06, 16, 36, 76, 860, 1, 3, 7, 8 | 6 |
272 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45450 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71133 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14948 24529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3158 0387 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 177 |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 35, 390, 3, 5, 9 |
4 | 43, 48, 48, 483, 8, 8, 8 |
5 | 50, 56, 580, 6, 8 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 766 |
8 | 80, 870, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 803, 5, 8 | 0 |
1 | |
2 | |
33, 433, 4 | 3 |
4 | |
35, 653, 6 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
48, 48, 48, 58, 684, 4, 4, 5, 6 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40772 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38391 10114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3869 5295 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 07, 093, 7, 9 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 499 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 699 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 899 |
9 | 91, 95, 96, 96, 971, 5, 6, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 912, 9 | 1 |
72, 727, 7 | 2 |
030 | 3 |
14, 141, 1 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
56, 96, 965, 9, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
09, 49, 69, 890, 4, 6, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31683 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72392 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51811 60378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2674 0286 3872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | |
4 | 466 |
5 | 511 |
6 | 644 |
7 | 72, 74, 74, 782, 4, 4, 8 |
8 | 83, 84, 86, 883, 4, 6, 8 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 11, 511, 1, 5 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
838 | 3 |
64, 74, 74, 846, 7, 7, 8 | 4 |
050 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
7 | |
28, 78, 882, 7, 8 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Cà Mau (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79345 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14039 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04763 48603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 5517 5188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 82, 85, 882, 5, 8 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
1 | |
22, 822, 8 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
4 | |
35, 45, 853, 4, 8 | 5 |
363 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |