XSQT - xổ số Quảng Trị - KQXSQT
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60605 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 12, 12, 13, 16, 192, 2, 3, 6, 9 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | 30, 31, 36, 390, 1, 6, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 666 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 90, 903, 9, 9 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
12, 12, 221, 1, 2 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
848 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
16, 36, 661, 3, 6 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 391, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1117 lần
2415 lần
1013 lần
1313 lần
8813 lần
7512 lần
4312 lần
4612 lần
0912 lần
4112 lần
8712 lần
6112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
364 lần
264 lần
354 lần
534 lần
925 lần
525 lần
455 lần
215 lần
205 lần
905 lần
695 lần
176 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
41101 ngày
87101 ngày
42101 ngày
44108 ngày
00115 ngày
53115 ngày
51122 ngày
96122 ngày
92122 ngày
61129 ngày
52136 ngày
59136 ngày
64136 ngày
76136 ngày
93143 ngày
62150 ngày
50164 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
663 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
033 lần
136 lần
226 lần
327 lần
427 lần
517 lần
617 lần
736 lần
827 lần
924 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
126 lần
220 lần
335 lần
421 lần
530 lần
622 lần
731 lần
831 lần
926 lần
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56873 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 074, 6, 7 |
1 | |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 377 |
4 | 433 |
5 | 544 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 82, 83, 852, 3, 5 |
9 | 91, 94, 951, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
71, 917, 9 | 1 |
828 | 2 |
43, 63, 73, 834, 6, 7, 8 | 3 |
04, 54, 940, 5, 9 | 4 |
25, 85, 952, 8, 9 | 5 |
06, 660, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
282 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93710 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 100 |
2 | |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 477 |
5 | 566 |
6 | 65, 66, 67, 685, 6, 7, 8 |
7 | 73, 74, 77, 77, 773, 4, 7, 7, 7 |
8 | 80, 880, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
747 | 4 |
656 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
47, 67, 77, 77, 774, 6, 7, 7, 7 | 7 |
08, 38, 68, 880, 3, 6, 8 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52655 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 086, 7, 8 |
1 | 111 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 377 |
4 | 433 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 60, 60, 690, 0, 9 |
7 | 71, 72, 75, 791, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
949 | 4 |
25, 55, 752, 5, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 37, 570, 3, 5 | 7 |
080 | 8 |
29, 69, 792, 6, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32011 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 30, 33, 33, 34, 38, 380, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 95, 955, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
33, 33, 433, 3, 4 | 3 |
343 | 4 |
05, 95, 950, 9, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
38, 38, 58, 78, 883, 3, 5, 7, 8 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | 37, 38, 397, 8, 9 |
4 | 43, 49, 493, 9, 9 |
5 | 577 |
6 | 633 |
7 | 74, 74, 78, 794, 4, 8, 9 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
2 | |
13, 23, 43, 631, 2, 4, 6 | 3 |
14, 74, 741, 7, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
37, 573, 5 | 7 |
28, 38, 782, 3, 7 | 8 |
29, 39, 49, 49, 792, 3, 4, 4, 7 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (29-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13684 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 31, 33, 331, 3, 3 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | |
6 | 63, 693, 9 |
7 | |
8 | 82, 82, 842, 2, 4 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
02, 12, 82, 820, 1, 8, 8 | 2 |
23, 33, 33, 632, 3, 3, 6 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
171 | 7 |
08, 48, 980, 4, 9 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Quảng Trị (22-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65286 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 13, 171, 3, 7 |
2 | 20, 21, 270, 1, 7 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 466 |
5 | |
6 | |
7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 |
8 | 80, 86, 860, 6, 6 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 802, 7, 8 | 0 |
11, 21, 711, 2, 7 | 1 |
323 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
35, 753, 7 | 5 |
46, 86, 864, 8, 8 | 6 |
17, 27, 77, 971, 2, 7, 9 | 7 |
8 | |
999 | 9 |