XSĐL - xổ số Đà Lạt - KQXSĐL
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (12-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70574 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54817 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49583 58467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4400 7284 1929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 11, 17, 171, 7, 7 |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | 300 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 677 |
7 | 72, 73, 742, 3, 4 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 94, 954, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
727 | 2 |
23, 73, 832, 7, 8 | 3 |
74, 84, 947, 8, 9 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
6 | |
17, 17, 671, 1, 6 | 7 |
282 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3015 lần
4015 lần
3114 lần
8414 lần
3614 lần
8013 lần
7613 lần
8213 lần
8812 lần
7812 lần
5012 lần
9112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
562 lần
893 lần
244 lần
214 lần
124 lần
554 lần
435 lần
465 lần
095 lần
005 lần
545 lần
665 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1270 ngày
5270 ngày
5570 ngày
6470 ngày
7570 ngày
4777 ngày
7777 ngày
4698 ngày
21105 ngày
95112 ngày
89119 ngày
14126 ngày
49126 ngày
09147 ngày
44154 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
742 ngày
172 ngày
292 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
134 lần
226 lần
325 lần
422 lần
526 lần
629 lần
734 lần
824 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
128 lần
223 lần
332 lần
428 lần
526 lần
619 lần
727 lần
831 lần
922 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (05-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59969 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96906 82717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7791 6716 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 16, 17, 18, 196, 7, 8, 9 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 81, 81, 82, 851, 1, 2, 5 |
9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
71, 81, 81, 917, 8, 8, 9 | 1 |
828 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
858 | 5 |
06, 16, 260, 1, 2 | 6 |
171 | 7 |
18, 68, 981, 6, 9 | 8 |
19, 29, 691, 2, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (28-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33160 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19365 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53523 71430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9419 3968 7767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 30, 30, 340, 0, 4 |
4 | 455 |
5 | 599 |
6 | 60, 61, 65, 67, 680, 1, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 903, 3, 6, 9 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
2 | |
232 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
45, 65, 854, 6, 8 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
28, 68, 882, 6, 8 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (21-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 371556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72773 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05091 80815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2453 4322 1306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 155 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 388 |
4 | |
5 | 53, 53, 55, 563, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | 70, 73, 78, 790, 3, 8, 9 |
8 | 800 |
9 | 91, 97, 98, 981, 7, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
919 | 1 |
222 | 2 |
53, 53, 735, 5, 7 | 3 |
4 | |
15, 551, 5 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
979 | 7 |
28, 38, 78, 98, 982, 3, 7, 9, 9 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31036 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 071, 3, 7 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 42, 43, 452, 3, 5 |
5 | 577 |
6 | 699 |
7 | 70, 74, 780, 4, 8 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
010 | 1 |
42, 924, 9 | 2 |
03, 23, 43, 83, 930, 2, 4, 8, 9 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
454 | 5 |
363 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
787 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04717 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00643 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17890 89761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 4062 1303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 13, 17, 173, 7, 7 |
2 | 20, 20, 20, 270, 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 40, 43, 430, 3, 3 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 62, 691, 2, 9 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 20, 40, 50, 902, 2, 2, 4, 5, 9 | 0 |
616 | 1 |
626 | 2 |
03, 13, 43, 43, 730, 1, 4, 4, 7 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
6 | |
17, 17, 271, 1, 2 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65562 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06396 64197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3008 1451 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 422 |
5 | 51, 51, 57, 59, 591, 1, 7, 9, 9 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 96, 97, 99, 996, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 515, 5 | 1 |
42, 624, 6 | 2 |
838 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
06, 960, 9 | 6 |
17, 57, 67, 971, 5, 6, 9 | 7 |
080 | 8 |
19, 59, 59, 99, 991, 5, 5, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đà Lạt (24-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98606 03845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 0348 4470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 072, 5, 6, 7 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 533 |
6 | 666 |
7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 45, 850, 1, 4, 8 | 5 |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
393 | 9 |