XSDT - xổ số Đồng Tháp - KQXSDT
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (06-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96193 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63877 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46989 78291 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0068 1110 7296 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 130, 0, 3 |
2 | |
3 | 31, 32, 38, 391, 2, 8, 9 |
4 | |
5 | 577 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 89, 899, 9 |
9 | 91, 93, 96, 971, 3, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
31, 71, 913, 7, 9 | 1 |
323 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
969 | 6 |
57, 77, 975, 7, 9 | 7 |
38, 68, 683, 6, 6 | 8 |
39, 89, 893, 8, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4915 lần
7714 lần
6514 lần
1313 lần
4313 lần
6813 lần
0213 lần
2112 lần
1512 lần
9312 lần
1912 lần
8912 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
601 lần
353 lần
183 lần
514 lần
664 lần
924 lần
614 lần
754 lần
034 lần
574 lần
634 lần
055 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0676 ngày
8276 ngày
2376 ngày
7676 ngày
7976 ngày
3583 ngày
5283 ngày
6383 ngày
9883 ngày
8090 ngày
7090 ngày
8690 ngày
4190 ngày
2897 ngày
75111 ngày
16125 ngày
03125 ngày
73132 ngày
05132 ngày
71132 ngày
07132 ngày
92146 ngày
09174 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
932 ngày
772 ngày
312 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
010 lần
132 lần
233 lần
329 lần
435 lần
527 lần
621 lần
725 lần
828 lần
930 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
124 lần
220 lần
325 lần
431 lần
523 lần
624 lần
737 lần
830 lần
931 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (29-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00449 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82581 80859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8231 5011 3447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 17, 191, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 311 |
4 | 47, 48, 497, 8, 9 |
5 | 54, 58, 594, 8, 9 |
6 | 622 |
7 | 777 |
8 | 81, 83, 851, 3, 5 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 31, 811, 3, 8 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
545 | 4 |
85, 958, 9 | 5 |
6 | |
17, 47, 771, 4, 7 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78848 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23089 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17597 84172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2465 5294 1957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 177 |
2 | 211 |
3 | 366 |
4 | 40, 43, 45, 480, 3, 5, 8 |
5 | 53, 56, 57, 573, 6, 7, 7 |
6 | 655 |
7 | 722 |
8 | 899 |
9 | 90, 94, 970, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
212 | 1 |
727 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
04, 940, 9 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
17, 57, 57, 971, 5, 5, 9 | 7 |
484 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 746822 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51884 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26044 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91127 49515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5414 6950 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 18, 194, 5, 8, 9 |
2 | 22, 22, 272, 2, 7 |
3 | 333 |
4 | 41, 43, 44, 48, 491, 3, 4, 8, 9 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
414 | 1 |
22, 222, 2 | 2 |
33, 43, 533, 4, 5 | 3 |
14, 44, 841, 4, 8 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
27, 672, 6 | 7 |
18, 48, 881, 4, 8 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25639 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54419 78499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3115 3225 0078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 24, 25, 26, 27, 294, 5, 6, 7, 9 |
3 | 37, 397, 9 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 566 |
6 | 688 |
7 | 788 |
8 | 855 |
9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
24, 44, 942, 4, 9 | 4 |
15, 25, 851, 2, 8 | 5 |
26, 46, 562, 4, 5 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
19, 29, 39, 991, 2, 3, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34258 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41043 41859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5717 4668 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 040, 1, 4 |
1 | 177 |
2 | 266 |
3 | 311 |
4 | 433 |
5 | 51, 56, 58, 591, 6, 8, 9 |
6 | 61, 68, 69, 691, 8, 9, 9 |
7 | 777 |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 31, 51, 610, 3, 5, 6 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
5 | |
26, 562, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
58, 68, 885, 6, 8 | 8 |
59, 69, 695, 6, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (25-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 860915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07015 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34654 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84681 47066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5327 3426 3156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 15, 15, 171, 5, 5, 7 |
2 | 26, 26, 276, 6, 7 |
3 | 33, 363, 6 |
4 | |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 81, 83, 841, 3, 4 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 811, 8 | 1 |
929 | 2 |
33, 83, 933, 8, 9 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
26, 26, 36, 56, 662, 2, 3, 5, 6 | 6 |
17, 271, 2 | 7 |
080 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Tháp (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70983 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79146 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45499 12144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9266 8610 8060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 200 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 |
5 | |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 83, 83, 883, 3, 8 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 40, 601, 1, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
32, 423, 4 | 2 |
83, 838, 8 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
5 | |
46, 664, 6 | 6 |
979 | 7 |
38, 78, 883, 7, 8 | 8 |
999 | 9 |