XSTG - xổ số Tiền Giang - KQXSTG
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (12-05-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05143 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79958 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14167 98771 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2647 0797 6157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 211 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 57, 58, 597, 8, 9 |
6 | 677 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | |
9 | 90, 92, 970, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 900, 1, 9 | 0 |
11, 21, 31, 711, 2, 3, 7 | 1 |
929 | 2 |
434 | 3 |
747 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
6 | |
47, 57, 67, 974, 5, 6, 9 | 7 |
585 | 8 |
595 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (05-05-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77596 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82609 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31106 89749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1802 4531 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 092, 4, 5, 6, 9 |
1 | 188 |
2 | 200 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 499 |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 600 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
040 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
575 | 7 |
181 | 8 |
09, 49, 890, 4, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (28-04-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69453 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32202 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42849 89850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2263 0668 1190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 07, 092, 7, 9 |
1 | |
2 | 299 |
3 | |
4 | 46, 47, 496, 7, 9 |
5 | 50, 52, 530, 2, 3 |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 71, 75, 76, 771, 5, 6, 7 |
8 | 877 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
717 | 1 |
02, 520, 5 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
4 | |
757 | 5 |
46, 764, 7 | 6 |
07, 47, 77, 870, 4, 7, 8 | 7 |
686 | 8 |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (21-04-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24201 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73297 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55419 18016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1415 8741 3811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 11, 15, 16, 191, 5, 6, 9 |
2 | 244 |
3 | 355 |
4 | 41, 43, 441, 3, 4 |
5 | 588 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 899 |
9 | 92, 93, 97, 972, 3, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 11, 410, 1, 4 | 1 |
929 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
97, 979, 9 | 7 |
585 | 8 |
09, 19, 890, 1, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (14-04-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45347 53531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 7467 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 477 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 61, 63, 65, 65, 671, 3, 5, 5, 7 |
7 | 70, 73, 780, 3, 8 |
8 | 877 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
2 | |
03, 03, 63, 730, 0, 6, 7 | 3 |
4 | |
35, 55, 65, 65, 953, 5, 6, 6, 9 | 5 |
6 | |
47, 67, 874, 6, 8 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (07-04-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40026 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33875 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33483 12115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2827 0794 0144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 13, 15, 151, 3, 5, 5 |
2 | 21, 26, 27, 271, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 444 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 21, 51, 611, 2, 5, 6 | 1 |
2 | |
13, 53, 831, 5, 8 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
26, 662, 6 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
8 | |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (31-03-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92299 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45902 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25584 10494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6323 0808 8538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 05, 082, 2, 5, 8 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 30, 35, 380, 5, 8 |
4 | 433 |
5 | 511 |
6 | |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 844 |
9 | 93, 94, 94, 98, 993, 4, 4, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
02, 020, 0 | 2 |
23, 43, 932, 4, 9 | 3 |
84, 94, 948, 9, 9 | 4 |
05, 35, 750, 3, 7 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 38, 980, 3, 9 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tiền Giang (24-03-2024) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62739 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74443 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12660 50652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7292 3833 6384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 211 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 522 |
6 | 60, 61, 61, 62, 680, 1, 1, 2, 8 |
7 | 777 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 | 92, 922, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
21, 61, 61, 812, 6, 6, 8 | 1 |
52, 62, 82, 92, 925, 6, 8, 9, 9 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
777 | 7 |
686 | 8 |
393 | 9 |