XSVL - xổ số Vĩnh Long - KQXSVL
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (10-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47482 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18015 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09246 98156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41474 43467 98369 08316 49955 04474 11279 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2012 4405 7969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 12, 15, 162, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 466 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 67, 69, 697, 9, 9 |
7 | 74, 74, 794, 4, 9 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
030 | 3 |
74, 74, 84, 947, 7, 8, 9 | 4 |
05, 15, 550, 1, 5 | 5 |
16, 46, 561, 4, 5 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
69, 69, 796, 6, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1616 lần
8716 lần
2315 lần
3015 lần
2113 lần
0313 lần
4713 lần
5213 lần
6212 lần
6012 lần
4012 lần
9412 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
701 lần
763 lần
583 lần
904 lần
204 lần
914 lần
254 lần
885 lần
775 lần
985 lần
375 lần
785 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1373 ngày
2173 ngày
2273 ngày
5773 ngày
7273 ngày
0680 ngày
8987 ngày
7394 ngày
2894 ngày
4494 ngày
98101 ngày
11115 ngày
70122 ngày
77122 ngày
37143 ngày
31164 ngày
88185 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
162 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
124 lần
224 lần
329 lần
435 lần
524 lần
634 lần
719 lần
828 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
119 lần
228 lần
327 lần
436 lần
530 lần
629 lần
722 lần
819 lần
932 lần
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (03-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93481 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68142 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49416 47248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6060 7485 0399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 09, 090, 9, 9 |
1 | 166 |
2 | 266 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 42, 480, 2, 8 |
5 | |
6 | 60, 60, 65, 680, 0, 5, 8 |
7 | |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 60, 600, 4, 6, 6 | 0 |
818 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
65, 85, 956, 8, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
7 | |
48, 684, 6 | 8 |
09, 09, 39, 990, 0, 3, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74496 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15885 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70224 16314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9894 7487 1569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 663 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 144 |
2 | 244 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 477 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 60, 63, 690, 3, 9 |
7 | 755 |
8 | 81, 85, 85, 871, 5, 5, 7 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 33, 53, 630, 3, 5, 6 | 3 |
14, 24, 941, 2, 9 | 4 |
75, 85, 857, 8, 8 | 5 |
969 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
8 | |
59, 695, 6 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87067 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21129 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20042 33202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4205 4920 5093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 052, 3, 5 |
1 | 166 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 677 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 50, 502, 3, 4, 5, 5 | 0 |
717 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
161 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68297 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46951 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42938 18590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6100 9651 4649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 090, 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 499 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 80, 87, 870, 7, 7 |
9 | 90, 92, 94, 97, 990, 2, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 80, 900, 0, 8, 9 | 0 |
51, 515, 5 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
34, 74, 943, 7, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
87, 87, 978, 8, 9 | 7 |
383 | 8 |
09, 49, 990, 4, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08985 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11046 55018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9533 9410 0832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 18, 190, 8, 9 |
2 | 266 |
3 | 32, 33, 332, 3, 3 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | |
6 | 64, 65, 664, 5, 6 |
7 | |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
414 | 1 |
323 | 2 |
33, 33, 933, 3, 9 | 3 |
646 | 4 |
65, 85, 85, 956, 8, 8, 9 | 5 |
26, 46, 662, 4, 6 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999061 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48047 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76891 62062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4410 9804 5924 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 10, 14, 17, 190, 4, 7, 9 |
2 | 244 |
3 | 399 |
4 | 43, 47, 483, 7, 8 |
5 | |
6 | 60, 61, 62, 66, 67, 680, 1, 2, 6, 7, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
434 | 3 |
04, 14, 240, 1, 2 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
17, 47, 671, 4, 6 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49283 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32304 34245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5403 8045 4878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 043, 3, 4 |
1 | 122 |
2 | 25, 27, 27, 295, 7, 7, 9 |
3 | 366 |
4 | 40, 40, 45, 450, 0, 5, 5 |
5 | |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 83, 833, 3 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
03, 03, 83, 830, 0, 8, 8 | 3 |
040 | 4 |
25, 45, 452, 4, 4 | 5 |
363 | 6 |
27, 27, 672, 2, 6 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
292 | 9 |